danh từ
sự đếm; sự kể; sự liệt kê
bản liệt kê
Default
(Tech) đếm; liệt kê
liệt kê
/ɪˌnjuːməˈreɪʃn//ɪˌnuːməˈreɪʃn/Từ "enumeration" bắt nguồn từ tiếng Latin "enumerare", có nghĩa là "đếm ra". Động từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra) và động từ "numerare" (đếm). Gốc tiếng Latin "numerare" bắt nguồn từ "numerus" (số). Do đó, "enumeration" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động đếm ra" hoặc "liệt kê từng cái một". Ý nghĩa này được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của từ này, khi nó đề cập đến một danh sách đầy đủ hoặc một bản tường trình chi tiết về một cái gì đó.
danh từ
sự đếm; sự kể; sự liệt kê
bản liệt kê
Default
(Tech) đếm; liệt kê
Trong cuộc điều tra dân số, các viên chức đã yêu cầu thống kê đầy đủ dân số.
Cơ quan thuế yêu cầu phải kê khai đầy đủ toàn bộ tài sản của công ty.
Kế toán viên yêu cầu liệt kê chi tiết các khoản chi phí phát sinh trong suốt dự án.
Cảnh sát yêu cầu phải liệt kê đầy đủ tên và địa chỉ của các nạn nhân để phục vụ cho cuộc điều tra.
Bác sĩ yêu cầu liệt kê chi tiết các triệu chứng của bệnh nhân để chẩn đoán bệnh chính xác.
Luật sư yêu cầu liệt kê đầy đủ tất cả các nhân chứng trong vụ án trong quá trình điều tra.
Giáo viên yêu cầu liệt kê chi tiết các bài tập cho học kỳ sắp tới.
Kiến trúc sư nhấn mạnh vào việc liệt kê toàn bộ vật liệu xây dựng để ước tính.
Nhà phát triển phần mềm đã yêu cầu liệt kê đầy đủ các lỗi trong mã cho quá trình gỡ lỗi.
Người môi giới chứng khoán yêu cầu liệt kê chi tiết tất cả các cổ phiếu được giao dịch vào cuối ngày để làm báo cáo.