danh từ
trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
to have a list: (hàng hải) nghiêng về một bên
this wall has a decided list: bức tường này nghiêng hẳn về một bên
danh từ
mép vải; dải
to have a list: (hàng hải) nghiêng về một bên
this wall has a decided list: bức tường này nghiêng hẳn về một bên
mép vải nhét khe cửa
to line edges of door with list: bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
(số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
to enter the lists against somebody: thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)