Định nghĩa của từ invocation

invocationnoun

Mệnh viện

/ˌɪnvəˈkeɪʃn//ˌɪnvəˈkeɪʃn/

Từ "invocation" bắt nguồn từ tiếng Latin "invocāre", có nghĩa là "kêu gọi". Trong tôn giáo La Mã cổ đại, lời cầu nguyện là lời cầu nguyện hoặc lời khẩn cầu gửi đến một vị thần, yêu cầu sự hiện diện hoặc can thiệp của họ. Cách sử dụng này đã được các nhà văn Cơ đốc giáo đầu tiên áp dụng, những người sử dụng thuật ngữ này để chỉ những lời cầu nguyện của họ với Chúa. Theo nghĩa chung hơn, lời cầu nguyện hiện nay đề cập đến bất kỳ lời kêu gọi chính thức nào đối với một đấng thiêng liêng hoặc siêu nhiên để xuất hiện hoặc ban cho một yêu cầu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học, tôn giáo hoặc nghi lễ, trong đó nó đóng vai trò là một nghi lễ hoặc thủ pháp thơ ca để gợi lên sự hiện diện của một thực thể thiêng liêng hoặc tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cầu khẩn; lời cầu khẩn

meaninglời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)

meaningcâu thần chú

namespace

the act of asking for help, from a god or from a person in authority; the act of referring to something or of calling for something to appear

hành động yêu cầu sự giúp đỡ từ một vị thần hoặc từ một người có thẩm quyền; hành động đề cập đến một cái gì đó hoặc kêu gọi một cái gì đó xuất hiện

Ví dụ:
  • In the ancient ritual, the priestess invoked the spirits of nature to grant fertility to the land.

    Trong nghi lễ cổ xưa, nữ tư tế sẽ cầu xin các linh hồn thiên nhiên ban tặng sự màu mỡ cho đất đai.

  • The shaman used invocation to summon the ancestors' wisdom and guidance during the ceremonial dance.

    Thầy cúng sử dụng lời cầu nguyện để triệu hồi trí tuệ và sự hướng dẫn của tổ tiên trong điệu nhảy nghi lễ.

  • The spiritual leader invoked the divine power to heal the sick and injured during the ritualistic gathering.

    Người lãnh đạo tinh thần đã cầu khẩn sức mạnh thần thánh để chữa lành người bệnh và người bị thương trong buổi lễ nghi lễ.

  • The musician invoked the muse of inspiration to infuse their composition with artistic creativity.

    Nhạc sĩ đã cầu khẩn nàng thơ để truyền cảm hứng sáng tác cho tác phẩm của mình bằng sự sáng tạo nghệ thuật.

  • The author invoked their memory to reconnect with lost loved ones and reflect upon their experiences.

    Tác giả đã gợi lại ký ức của họ để kết nối lại với những người thân yêu đã mất và suy ngẫm về những trải nghiệm của họ.

Từ, cụm từ liên quan

the act of making a particular function start

hành động thực hiện một chức năng cụ thể bắt đầu