Định nghĩa của từ disabled list

disabled listnoun

danh sách bị vô hiệu hóa

/dɪsˈeɪbld lɪst//dɪsˈeɪbld lɪst/

Thuật ngữ "disabled list" bắt nguồn từ bóng chày vào thế kỷ 19 như một cách để tạm thời loại những cầu thủ bị thương khỏi danh sách thi đấu của đội. Ban đầu, danh sách này được gọi là "danh sách ốm", vì những cầu thủ bị ốm hoặc bị thương sẽ được đưa vào danh sách cho đến khi họ được coi là đủ khỏe mạnh để trở lại. Tuy nhiên, vì ngày càng có nhiều cầu thủ phải ngồi ngoài do chấn thương hơn là do bệnh tật, nên thuật ngữ "disabled list" đã được áp dụng vào những năm 1940. Tên gọi này vẫn được giữ nguyên, mặc dù không phải tất cả cầu thủ trong danh sách đều bị khuyết tật theo nghĩa hiện đại của từ này. Ngày nay, danh sách khuyết tật vẫn là một phần quan trọng trong hoạt động bóng chày, vì danh sách này cho phép các đội quản lý chấn thương và cho những cầu thủ bị thương thời gian cần thiết để hồi phục mà không cần phải đưa thêm cầu thủ vào danh sách thi đấu. Danh sách này cũng đã mở rộng ra ngoài bóng chày, vì danh sách dự bị chấn thương tương tự cũng có thể được tìm thấy trong các môn thể thao khác như bóng rổ, khúc côn cầu và bóng đá.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete had to be placed on the disabled list due to a severe ankle injury during a recent competition.

    Vận động viên này đã phải vào danh sách thương binh do bị chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng trong một cuộc thi gần đây.

  • After undergoing surgery, the basketball player will be sidelined for the next six weeks and added to the team's disabled list.

    Sau khi phẫu thuật, cầu thủ bóng rổ này sẽ phải ngồi ngoài trong sáu tuần tiếp theo và được đưa vào danh sách thương binh của đội.

  • The veteran pitcher has been dealing with chronic arm pain and now appears on the disabled list for the second time this season.

    Cầu thủ ném bóng kỳ cựu này đã phải vật lộn với chứng đau cánh tay mãn tính và hiện phải vào danh sách thương binh lần thứ hai trong mùa giải này.

  • The football team's star receiver is now on the disabled list after suffering a concussion during practice.

    Cầu thủ bắt bóng ngôi sao của đội bóng hiện đang nằm trong danh sách thương binh sau khi bị chấn động não trong lúc luyện tập.

  • Due to a sudden illness, the singer had to cancel her upcoming tour dates and was placed on the disabled list by her label.

    Do đột ngột bị bệnh, nữ ca sĩ đã phải hủy các chuyến lưu diễn sắp tới và bị hãng thu âm đưa vào danh sách người khuyết tật.

  • The tennis player's unanticipated absence from the tournament has forced her to be added to the disabled list.

    Sự vắng mặt bất ngờ của tay vợt này trong giải đấu đã buộc cô phải được đưa vào danh sách thương binh.

  • The marathon runner had to withdraw from the race due to a leg injury and was subsequently added to the disabled list by the event organizers.

    Vận động viên chạy marathon này đã phải rút lui khỏi cuộc đua do bị thương ở chân và sau đó được ban tổ chức sự kiện đưa vào danh sách người khuyết tật.

  • After a string of poor performances, the cyclist withdrew from the race and was subsequently placed on the disabled list by the team management.

    Sau một loạt thành tích kém, tay đua xe đạp đã rút lui khỏi cuộc đua và sau đó bị ban quản lý đội đưa vào danh sách người khuyết tật.

  • The documentary filmmaker was forced to pull out of the project due to a serious medical condition and was added to the disabled list.

    Nhà làm phim tài liệu đã buộc phải rút khỏi dự án do tình trạng sức khỏe nghiêm trọng và được đưa vào danh sách người khuyết tật.

  • The actor had to undergo surgery and is now on the disabled list, which means he will not be able to participate in the upcoming theatrical production.

    Nam diễn viên đã phải phẫu thuật và hiện đang nằm trong danh sách người khuyết tật, điều này có nghĩa là anh sẽ không thể tham gia vào vở kịch sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan