Định nghĩa của từ shopping list

shopping listnoun

danh sách mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ lɪst//ˈʃɑːpɪŋ lɪst/

Thuật ngữ "shopping list" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các cửa hàng tạp hóa bắt đầu xuất hiện ở các khu vực thành thị. Trước đó, mọi người thường mua hàng tại các chợ hoặc cửa hàng địa phương, thường chỉ mua những gì họ cần trong tuần hoặc cho các bữa ăn cụ thể. Khi các cửa hàng tạp hóa trở nên phổ biến hơn, họ bắt đầu cung cấp nhiều loại sản phẩm hơn, khiến khách hàng phải nhớ danh sách các mặt hàng dài hơn và chi tiết hơn. Để hỗ trợ việc này, một số cửa hàng đã cung cấp cho khách hàng danh sách các mặt hàng phổ biến được in sẵn, được gọi là "danh mục", mà họ có thể tham khảo khi duyệt qua các lối đi. Đến những năm 1920, cụm từ "shopping list" được sử dụng để mô tả danh sách viết tay cá nhân do khách hàng tạo ra, bao gồm tất cả các mặt hàng họ cần mua, dựa trên sở thích và hàng tồn kho tại nhà của họ. Danh sách này có thể được sử dụng kết hợp với danh mục của cửa hàng hoặc, vào những năm 1950, khi các siêu thị trở nên phổ biến, với bản đồ cửa hàng do chính cửa hàng cung cấp. Sự tiện lợi và tính tổ chức mà danh sách mua sắm mang lại đã trở thành một phần không thể thiếu của trải nghiệm mua sắm hiện đại, nhờ vào danh sách giấy, ứng dụng điện thoại thông minh và giỏ hàng kỹ thuật số. Nhiều người tiếp tục tạo danh sách mua sắm trước, không chỉ cho hàng tạp hóa mà còn cho các mặt hàng khác, điều này dẫn đến cụm từ phổ biến "mua sắm cho đến khi kiệt sức" được định nghĩa lại thành "mua sắm cho đến khi bạn kiểm tra mọi thứ trong danh sách của mình".

namespace
Ví dụ:
  • I made a shopping list for the weekly groceries, which includes milk, bread, eggs, and vegetables.

    Tôi lập danh sách mua sắm thực phẩm hàng tuần, bao gồm sữa, bánh mì, trứng và rau.

  • Before heading to the mall, I checked my shopping list to ensure I didn't forget anything.

    Trước khi đến trung tâm thương mại, tôi kiểm tra danh sách mua sắm để đảm bảo mình không quên bất cứ thứ gì.

  • I found everything on my shopping list at the supermarket, except for the grapefruit I wanted.

    Tôi đã tìm thấy mọi thứ trong danh sách mua sắm của mình ở siêu thị, ngoại trừ quả bưởi mà tôi muốn mua.

  • I scratched off the items I bought from my shopping list as I went through the checkout.

    Tôi gạch bỏ những món đồ mình đã mua khỏi danh sách mua sắm khi thanh toán.

  • I suggest you create a shopping list to avoid overspending and sticking to a budget.

    Tôi khuyên bạn nên lập một danh sách mua sắm để tránh chi tiêu quá mức và tuân thủ ngân sách.

  • I added some snacks and a bottle of water to my shopping list for a road trip this weekend.

    Tôi đã thêm một số đồ ăn nhẹ và một chai nước vào danh sách mua sắm cho chuyến đi đường cuối tuần này.

  • Remember to double-check your shopping list before leaving the house to avoid any last-minute runs.

    Hãy nhớ kiểm tra lại danh sách mua sắm trước khi ra khỏi nhà để tránh phải chạy đi mua vào phút chót.

  • My shopping list for today includes a new pair of sneakers, a hairbrush, and some toiletries.

    Danh sách mua sắm hôm nay của tôi bao gồm một đôi giày thể thao mới, một chiếc lược chải tóc và một số đồ vệ sinh cá nhân.

  • After completing my shopping list, I treated myself to a coffee from the nearby cafe.

    Sau khi hoàn thành danh sách mua sắm, tôi tự thưởng cho mình một tách cà phê ở quán cà phê gần đó.

  • My husband's shopping list consists mainly of tech gadgets, while mine is filled with household items.

    Danh sách mua sắm của chồng tôi chủ yếu là các thiết bị công nghệ, trong khi danh sách của tôi toàn là đồ gia dụng.