Định nghĩa của từ wish list

wish listnoun

danh sách mong muốn

/ˈwɪʃ lɪst//ˈwɪʃ lɪst/

Thuật ngữ "wish list" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và có thể bắt nguồn từ ngành công nghiệp cửa hàng bách hóa. Khi các nhà bán lẻ mở rộng danh mục sản phẩm của mình, khách hàng ngày càng gặp khó khăn trong việc nhớ tất cả các mặt hàng họ mong muốn. Để ứng phó, các cửa hàng bắt đầu cung cấp sổ cái cho khách hàng để ghi lại các mặt hàng họ muốn mua trong tương lai. Những danh sách này được gọi là "wish lists," vì chúng chứa các mặt hàng mà khách hàng muốn mua sau này. Từ đó, thuật ngữ "wish list" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh của các cửa hàng bách hóa và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ danh sách các mặt hàng mong muốn nào, từ yêu cầu quà tặng ngày lễ đến danh sách mong muốn trên các nền tảng thương mại điện tử để mua sắm trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's wish list for her birthday includes a new camera, a Kindle e-reader, and a pair of black riding boots.

    Danh sách quà tặng của Sarah cho ngày sinh nhật bao gồm một chiếc máy ảnh mới, một máy đọc sách điện tử Kindle và một đôi bốt cưỡi ngựa màu đen.

  • After saving up for months, Peter finally created a wish list on Amazon, filled with gadgets and electronics he's been eyeing for weeks.

    Sau nhiều tháng tiết kiệm, Peter cuối cùng đã tạo một danh sách mong muốn trên Amazon, liệt kê những tiện ích và thiết bị điện tử mà anh đã để mắt tới trong nhiều tuần.

  • As an avid traveler, Emily's wish list consists of plane tickets to exotic destinations such as Machu Picchu, the Galapagos Islands, and Bali.

    Là một người đam mê du lịch, danh sách mong muốn của Emily bao gồm vé máy bay đến những điểm đến kỳ lạ như Machu Picchu, Quần đảo Galapagos và Bali.

  • Before any major purchase, John checks his wish list to ensure he's not unintentionally buying duplicate items.

    Trước bất kỳ lần mua sắm lớn nào, John đều kiểm tra danh sách mong muốn để đảm bảo rằng anh không vô tình mua phải những món đồ trùng lặp.

  • Olivia's wish list for her wedding registry includes fine china, high-end cookware, and a set of crystal wine glasses.

    Danh sách quà tặng mong muốn của Olivia cho đám cưới của cô bao gồm đồ sứ Trung Quốc, đồ nấu nướng cao cấp và một bộ ly rượu pha lê.

  • Mark's wish list for his birthday is quite simple: he just wants a new bicycle, a new keyboard for his computer, and a helicopter tour of the Grand Canyon.

    Danh sách mong muốn của Mark vào ngày sinh nhật khá đơn giản: cậu ấy chỉ muốn một chiếc xe đạp mới, một bàn phím máy tính mới và một chuyến tham quan Grand Canyon bằng trực thăng.

  • During the holiday season, Maria's wish list can be found on the refrigerator, a prime spot for her family to see as they go in and out of the kitchen.

    Trong mùa lễ, danh sách mong muốn của Maria có thể được tìm thấy trên tủ lạnh, một vị trí thuận tiện để gia đình cô nhìn thấy khi ra vào bếp.

  • Rachel's wish list for her new baby includes a cozy baby swing, a top-of-the-line stroller, and a collection of board books for bedtime stories.

    Danh sách mong muốn của Rachel dành cho đứa con mới sinh của cô bao gồm một chiếc xích đu ấm áp, một chiếc xe đẩy tốt nhất và một bộ sách bìa cứng để kể chuyện trước khi đi ngủ.

  • After completing college, Ben's wish list is filled with items for his new apartment: a sectional sofa, a flat-screen TV, and a comfy rocking chair.

    Sau khi hoàn thành đại học, danh sách mong muốn của Ben đầy những món đồ cho căn hộ mới của mình: một chiếc ghế sofa, một chiếc TV màn hình phẳng và một chiếc ghế bập bênh thoải mái.

  • Last year, Jack's wish list included a new car, a bigger house, and a swimming pool, but this year, he's cut back to more practical things, such as a new dishwasher and a set of gardening tools.

    Năm ngoái, danh sách mong muốn của Jack bao gồm một chiếc ô tô mới, một ngôi nhà lớn hơn và một hồ bơi, nhưng năm nay, anh ấy đã cắt giảm xuống những thứ thiết thực hơn, chẳng hạn như máy rửa chén mới và một bộ dụng cụ làm vườn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches