Định nghĩa của từ bucket list

bucket listnoun

danh sách mong muốn

/ˈbʌkɪt lɪst//ˈbʌkɪt lɪst/

Cụm từ "Bucket List" bắt nguồn từ tựa đề của một bộ phim năm 2007 có tựa đề "The Bucket List". Bộ phim có sự góp mặt của hai diễn viên chính, Morgan Freeman và Jack Nicholson, vào vai những bệnh nhân giai đoạn cuối trong một bệnh viện điều dưỡng. Trong phim, họ lập danh sách những điều họ muốn làm trước khi "qua đời", một cụm từ khác để chỉ cái chết. Cụm từ này nhanh chóng trở nên phổ biến và đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả danh sách những trải nghiệm, thành tựu hoặc mục tiêu mà ai đó muốn hoàn thành trước khi chết. Sự hấp dẫn của cụm từ này nằm ở ý tưởng rằng cuộc sống ngắn ngủi và có nhiều điều người ta có thể làm để cuộc sống trở nên trọn vẹn, phong phú và đáng nhớ hơn. Theo thời gian, cụm từ "Bucket List" đã trở thành một hiện tượng văn hóa và khái niệm này đã vượt ra ngoài nguồn gốc điện ảnh của nó. Ngày nay, cụm từ "Bucket List" được sử dụng rộng rãi để thể hiện ý thức về tham vọng cá nhân, phiêu lưu và lạc quan về cuộc sống, thúc giục mọi người tận dụng tối đa thời gian của mình trên trái đất.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's bucket list includes visiting all seven wonders of the world before she turns 40.

    Danh sách mong muốn của Emily bao gồm việc ghé thăm tất cả bảy kỳ quan thế giới trước khi cô bước sang tuổi 40.

  • After being diagnosed with cancer, Jack made a bucket list of all the things he wanted to do before he passed away.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, Jack đã lập danh sách những điều anh muốn làm trước khi qua đời.

  • Rachel has always dreamed of learning how to scuba dive, and she's finally added it to her bucket list.

    Rachel luôn mơ ước được học lặn biển và cuối cùng cô đã thêm môn này vào danh sách mong muốn của mình.

  • Before leaving for college, Sarah's parents took her on a trip to fulfill some of her bucket list items, like seeing the Grand Canyon and going on a hot air balloon ride.

    Trước khi đi học đại học, bố mẹ Sarah đã đưa cô đi du lịch để thực hiện một số mục tiêu trong danh sách những điều cô muốn làm, như ngắm Grand Canyon và đi khinh khí cầu.

  • Brian's bucket list includes jumping out of an airplane, skydiving, and bungee jumping from a tall building.

    Danh sách những việc Brian muốn làm bao gồm nhảy ra khỏi máy bay, nhảy dù và nhảy bungee từ một tòa nhà cao tầng.

  • Emma's bucket list includes hiking the Inca Trail in Machu Picchu and riding a camel across the Sahara Desert.

    Danh sách những việc Emma muốn làm bao gồm đi bộ đường dài trên Đường mòn Inca ở Machu Picchu và cưỡi lạc đà qua Sa mạc Sahara.

  • Grace's bucket list will have to wait until after her children are grown, as it includes traveling around the world and taking some extended solo trips.

    Danh sách những điều Grace muốn thực hiện sẽ phải đợi đến khi các con cô trưởng thành, vì nó bao gồm việc đi du lịch vòng quanh thế giới và thực hiện một số chuyến đi một mình kéo dài.

  • Max's bucket list includes learning a new language, running a half marathon, and starting his own business.

    Danh sách những điều Max muốn làm bao gồm học một ngôn ngữ mới, chạy bán marathon và khởi nghiệp kinh doanh.

  • Samantha's bucket list includes learning to play the piano, swimming with sharks, and seeing the Northern Lights.

    Danh sách những việc Samantha muốn làm bao gồm học chơi piano, bơi cùng cá mập và ngắm cực quang phương Bắc.

  • Tom's bucket list includes trying every type of cuisine in a new country, learning a new skill every year, and giving back to his community in a meaningful way.

    Danh sách những điều Tom muốn làm bao gồm thử mọi loại ẩm thực ở một quốc gia mới, học một kỹ năng mới mỗi năm và cống hiến cho cộng đồng theo cách có ý nghĩa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches