Định nghĩa của từ mailing list

mailing listnoun

danh sách gửi thư

/ˈmeɪlɪŋ lɪst//ˈmeɪlɪŋ lɪst/

Thuật ngữ "mailing list" bắt nguồn từ những ngày đầu của truyền thông kỹ thuật số, cụ thể là vào những năm 1970 khi công nghệ email và mạng mới bắt đầu xuất hiện. Vào thời điểm đó, mọi người sẽ tạo danh sách các địa chỉ email mà họ muốn gửi tin nhắn trong một lần gửi thư hoặc một đợt. Danh sách này sẽ được duy trì thủ công, thường thông qua việc sử dụng giấy và bút, và được luân chuyển giữa những cá nhân liên quan. Khi công nghệ email và mạng trở nên tinh vi và phổ biến hơn, ý tưởng về danh sách gửi thư đã phát triển. Thay vì có danh sách vật lý, người quản lý danh sách giờ đây có thể lưu trữ danh sách địa chỉ email được vi tính hóa và gửi tin nhắn cho tất cả người đăng ký cùng một lúc. Tự động hóa này cho phép gửi thư trên quy mô lớn hơn, giúp phân phối thông tin và tin nhắn đến nhiều đối tượng khác nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "mailing list" đã có nghĩa là bất kỳ tập hợp địa chỉ email nào được phân phối tin nhắn tự động, bất kể tin nhắn được phân phối qua email, diễn đàn web hay các phương tiện khác. Ngày nay, danh sách gửi thư và chiến dịch tiếp thị qua email đóng vai trò quan trọng trong chiến lược truyền thông của nhiều tổ chức vì chúng cung cấp giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí để tiếp cận hàng triệu người trên toàn cầu.

namespace

a list of the names and addresses of people who are regularly sent information, advertising material, etc. by an organization

danh sách tên và địa chỉ của những người thường xuyên được một tổ chức gửi thông tin, tài liệu quảng cáo, v.v.

Ví dụ:
  • I am already on your mailing list.

    Tôi đã có tên trong danh sách gửi thư của bạn rồi.

Ví dụ bổ sung:
  • We're on the mailing list for the Film Centre.

    Chúng tôi có tên trong danh sách gửi thư của Trung tâm phim.

  • Why not join our free mailing list?

    Tại sao không tham gia danh sách gửi thư miễn phí của chúng tôi?

  • a mailing list for primary teachers

    danh sách gửi thư cho giáo viên tiểu học

a list of names and email addresses kept on a computer so that you can send a message to a number of people at the same time

danh sách tên và địa chỉ email được lưu trên máy tính để bạn có thể gửi tin nhắn cho nhiều người cùng một lúc

Từ, cụm từ liên quan

All matches