a list of the names and addresses of people who are regularly sent information, advertising material, etc. by an organization
danh sách tên và địa chỉ của những người thường xuyên được một tổ chức gửi thông tin, tài liệu quảng cáo, v.v.
- I am already on your mailing list.
Tôi đã có tên trong danh sách gửi thư của bạn rồi.
- We're on the mailing list for the Film Centre.
Chúng tôi có tên trong danh sách gửi thư của Trung tâm phim.
- Why not join our free mailing list?
Tại sao không tham gia danh sách gửi thư miễn phí của chúng tôi?
- a mailing list for primary teachers
danh sách gửi thư cho giáo viên tiểu học
a list of names and email addresses kept on a computer so that you can send a message to a number of people at the same time
danh sách tên và địa chỉ email được lưu trên máy tính để bạn có thể gửi tin nhắn cho nhiều người cùng một lúc