Định nghĩa của từ word list

word listnoun

danh sách từ

/ˈwɜːd lɪst//ˈwɜːrd lɪst/

Thuật ngữ "word list" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để mô tả một tập hợp các từ, thường được trình bày dưới dạng danh sách để dễ tham khảo. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các giáo viên ngôn ngữ và nhà từ điển học bắt đầu tạo ra các nguồn tài nguyên như vậy để giúp học sinh và người học cải thiện vốn từ vựng của mình. Khái niệm về danh sách từ như một công cụ hỗ trợ giảng dạy ra đời do nhu cầu về các phương pháp tiếp cận có cấu trúc và hệ thống hơn đối với giáo dục ngôn ngữ. Người học ngôn ngữ cần mở rộng vốn từ vựng của mình vượt ra ngoài những từ cơ bản thiết yếu mà họ đã học trên lớp và giáo viên đã tìm kiếm một cách thiết thực để thực hiện điều này. Ý tưởng này đơn giản nhưng hiệu quả: biên soạn một danh sách các từ theo thứ tự cụ thể, phân loại chúng theo nghĩa hoặc cách sử dụng và bao gồm các định nghĩa để cung cấp ngữ cảnh. Lần đầu tiên thuật ngữ "word list" được sử dụng được ghi nhận vào năm 1926 trên Tạp chí Tâm lý học Giáo dục, khi các tác giả thảo luận về việc tạo và sử dụng danh sách từ vựng để hướng dẫn ngôn ngữ. Từ thời điểm này trở đi, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục và ngôn ngữ, và tiếp tục là một phần thiết yếu của việc học ngôn ngữ, phân tích từ vựng và khoa học nhận thức ngày nay. Sự phổ biến của danh sách từ cũng dẫn đến việc tạo ra nhiều nền tảng kỹ thuật số, chẳng hạn như thẻ ghi nhớ trực tuyến hoặc ứng dụng di động, được thiết kế để người học có thể truy cập, thực hành và ghi nhớ các từ mới từ bất kỳ đâu.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher handed out a word list containing 50 new vocabulary words for the students to learn.

    Giáo viên phát một danh sách từ vựng gồm 50 từ vựng mới để học sinh học.

  • The spelling bee finalist studied a lengthy word list filled with challenging spelling words.

    Người vào chung kết cuộc thi đánh vần đã nghiên cứu một danh sách từ dài chứa đầy những từ chính tả khó.

  • The writer referenced a comprehensive word list while crafting her novel, ensuring that every word was precise and accurate.

    Tác giả đã tham khảo một danh sách từ toàn diện khi viết tiểu thuyết, đảm bảo rằng mọi từ đều chính xác và đúng chuẩn.

  • The crossword puzzle enthusiast diligently consulted various word lists in order to solve the daily grid.

    Người đam mê trò chơi ô chữ đã cần mẫn tham khảo nhiều danh sách từ khác nhau để giải ô chữ hàng ngày.

  • The English as a Second Language (ESLstudent was given a word list with an accompanying audio recording to help her learn pronunciation.

    Học sinh học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) được cung cấp một danh sách từ vựng kèm theo bản ghi âm để giúp em học cách phát âm.

  • The etymologist delved into an extensive word list, tracing the lineage of words from their origins to the present day.

    Nhà từ nguyên học đã nghiên cứu một danh sách từ vựng rộng lớn, theo dõi nguồn gốc của các từ ngữ từ khi chúng xuất hiện cho đến ngày nay.

  • The lexicographer curated a polished word list for a new dictionary, ensuring that every definition was accurate and up-to-date.

    Nhà từ điển học đã biên soạn một danh sách từ vựng hoàn chỉnh cho một cuốn từ điển mới, đảm bảo rằng mọi định nghĩa đều chính xác và cập nhật.

  • The journalist referred to a carefully compiled word list as she researched her article on contemporary linguistics.

    Nhà báo đã tham khảo một danh sách từ được biên soạn cẩn thận khi cô nghiên cứu bài viết của mình về ngôn ngữ học đương đại.

  • The cross-country runner checked the word list several times, memorizing the correct spellings of each place name on the course.

    Người chạy bộ xuyên quốc gia đã kiểm tra danh sách từ nhiều lần, ghi nhớ cách viết đúng của từng địa danh trên đường chạy.

  • The linguist pored over the word list, applying a variety of tests to identify which words were most commonly used in daily usage.

    Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu kỹ danh sách từ, áp dụng nhiều bài kiểm tra khác nhau để xác định những từ nào được sử dụng phổ biến nhất trong cách dùng hàng ngày.