- The teacher handed out a word list containing 50 new vocabulary words for the students to learn.
Giáo viên phát một danh sách từ vựng gồm 50 từ vựng mới để học sinh học.
- The spelling bee finalist studied a lengthy word list filled with challenging spelling words.
Người vào chung kết cuộc thi đánh vần đã nghiên cứu một danh sách từ dài chứa đầy những từ chính tả khó.
- The writer referenced a comprehensive word list while crafting her novel, ensuring that every word was precise and accurate.
Tác giả đã tham khảo một danh sách từ toàn diện khi viết tiểu thuyết, đảm bảo rằng mọi từ đều chính xác và đúng chuẩn.
- The crossword puzzle enthusiast diligently consulted various word lists in order to solve the daily grid.
Người đam mê trò chơi ô chữ đã cần mẫn tham khảo nhiều danh sách từ khác nhau để giải ô chữ hàng ngày.
- The English as a Second Language (ESLstudent was given a word list with an accompanying audio recording to help her learn pronunciation.
Học sinh học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) được cung cấp một danh sách từ vựng kèm theo bản ghi âm để giúp em học cách phát âm.
- The etymologist delved into an extensive word list, tracing the lineage of words from their origins to the present day.
Nhà từ nguyên học đã nghiên cứu một danh sách từ vựng rộng lớn, theo dõi nguồn gốc của các từ ngữ từ khi chúng xuất hiện cho đến ngày nay.
- The lexicographer curated a polished word list for a new dictionary, ensuring that every definition was accurate and up-to-date.
Nhà từ điển học đã biên soạn một danh sách từ vựng hoàn chỉnh cho một cuốn từ điển mới, đảm bảo rằng mọi định nghĩa đều chính xác và cập nhật.
- The journalist referred to a carefully compiled word list as she researched her article on contemporary linguistics.
Nhà báo đã tham khảo một danh sách từ được biên soạn cẩn thận khi cô nghiên cứu bài viết của mình về ngôn ngữ học đương đại.
- The cross-country runner checked the word list several times, memorizing the correct spellings of each place name on the course.
Người chạy bộ xuyên quốc gia đã kiểm tra danh sách từ nhiều lần, ghi nhớ cách viết đúng của từng địa danh trên đường chạy.
- The linguist pored over the word list, applying a variety of tests to identify which words were most commonly used in daily usage.
Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu kỹ danh sách từ, áp dụng nhiều bài kiểm tra khác nhau để xác định những từ nào được sử dụng phổ biến nhất trong cách dùng hàng ngày.