Định nghĩa của từ watch list

watch listnoun

danh sách theo dõi

/ˈwɒtʃ lɪst//ˈwɑːtʃ lɪst/

Cụm từ "watch list" bắt nguồn từ ngành hàng không vào giữa thế kỷ XX. Nó đề cập đến danh sách các cá nhân hoặc tổ chức có thể gây ra mối đe dọa an ninh và cần được giám sát chặt chẽ hơn trong quá trình kiểm tra an ninh tại sân bay. Khái niệm danh sách theo dõi xuất hiện sau một số vụ việc liên quan đến hàng không gây chú ý, chẳng hạn như vụ cướp máy bay American Airlines Flight 1 năm 1961 và thảm kịch Thế vận hội Munich năm 1972, nơi những kẻ khủng bố sử dụng các chuyến bay thương mại để thực hiện các hoạt động bất chính của chúng. Để ứng phó với những vụ việc này, các cơ quan hàng không đã tạo ra cơ sở dữ liệu về các cá nhân và tổ chức đã gióng lên hồi chuông cảnh báo, do có khả năng liên quan đến khủng bố, gián điệp hoặc các hoạt động tội phạm khác. Các cơ sở dữ liệu này đóng vai trò như một danh sách theo dõi, giám sát chặt chẽ bất kỳ ai trong số họ trong quá trình kiểm tra an ninh tại sân bay. Trong những năm qua, thuật ngữ "watch list" đã mở rộng ra ngoài ngành hàng không, thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, thực thi pháp luật và nhập cư. Việc sử dụng thuật ngữ này đã gắn liền với các hoạt động an ninh quốc gia nhằm xác định các cá nhân hoặc tổ chức có thể gây ra rủi ro an ninh. Tóm lại, thuật ngữ "watch list" dùng để chỉ một tập hợp các cá nhân hoặc tổ chức chịu sự giám sát chặt chẽ hơn do có khả năng xảy ra rủi ro an ninh, xuất phát từ ngành hàng không như một biện pháp ứng phó cần thiết đối với các hoạt động khủng bố.

namespace

a list of people or groups that need to be watched closely because they might be dangerous

danh sách những người hoặc nhóm người cần được theo dõi chặt chẽ vì họ có thể nguy hiểm

Ví dụ:
  • The FBI already has the organization on its watch list.

    FBI hiện đã đưa tổ chức này vào danh sách theo dõi.

  • He had been on a terror watch list since 2016.

    Ông này đã có tên trong danh sách theo dõi khủng bố từ năm 2016.

a list of things that you are watching closely because they might offer you a good opportunity

danh sách những thứ mà bạn đang theo dõi chặt chẽ vì chúng có thể mang lại cho bạn cơ hội tốt

Ví dụ:
  • One area that is high on my investment watch list is cryptocurrency.

    Một lĩnh vực được tôi chú ý đầu tư hàng đầu là tiền điện tử.

Từ, cụm từ liên quan