Định nghĩa của từ waiting list

waiting listnoun

danh sách chờ

/ˈweɪtɪŋ lɪst//ˈweɪtɪŋ lɪst/

Cụm từ "waiting list" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả danh sách những cá nhân đang chờ được phục vụ hoặc được nhận vào một địa điểm hoặc dịch vụ cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bối cảnh y tế, khi nó được dùng để chỉ danh sách những bệnh nhân đang chờ được bác sĩ hoặc bệnh viện điều trị hoặc phẫu thuật. Khái niệm danh sách chờ đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành và tổ chức khác, chẳng hạn như trường học, rạp chiếu phim và nhà hàng, nơi nó được sử dụng để quản lý nhu cầu và phân bổ nguồn lực. Trong những tình huống này, danh sách chờ được tạo ra khi nhu cầu về một dịch vụ hoặc sản phẩm vượt quá nguồn cung có sẵn và các cá nhân được đưa vào danh sách theo thứ tự mà họ áp dụng. Bản thân từ này là một danh từ được cấu thành từ hai từ khác: "wait" và "list". Ý nghĩa của "wait" là tự giải thích, trong khi "list" dùng để chỉ một bản ghi hoặc sổ đăng ký được viết. Khi những từ này được kết hợp, chúng tạo ra một cụm từ mô tả một nhóm cá nhân đang chờ được phục vụ hoặc được bố trí theo một thứ tự cụ thể. Tóm lại, cụm từ "waiting list" đã trở thành một phần của ngôn ngữ chung và được dùng để chỉ danh sách những người đang chờ được phục vụ, điều trị hoặc được nhận vào một địa điểm hoặc dịch vụ cụ thể. Nguồn gốc của nó nằm trong bối cảnh y tế, nhưng tiện ích của nó đã mở rộng sang nhiều ngành công nghiệp và tổ chức khác.

namespace
Ví dụ:
  • The orthopedic clinic has a waiting list for joint replacement surgeries due to the high demand for the procedure.

    Phòng khám chỉnh hình có danh sách chờ phẫu thuật thay khớp do nhu cầu thực hiện thủ thuật này cao.

  • The local hospital's emergency department has a long waiting list for CT scans due to a shortage of radiology technicians.

    Khoa cấp cứu của bệnh viện địa phương có danh sách chờ chụp CT rất dài do thiếu kỹ thuật viên X-quang.

  • The city's new kindergarten has a waiting list of over 0 children, as it is one of the few public schools in the area.

    Trường mẫu giáo mới của thành phố có danh sách chờ hơn 0 trẻ em vì đây là một trong số ít trường công lập trong khu vực.

  • The popular gym in town has a waiting list for new memberships, as it is known for its top-of-the-line equipment and experienced trainers.

    Phòng tập thể dục nổi tiếng trong thị trấn này có danh sách chờ để đăng ký thành viên mới vì nơi đây nổi tiếng với các thiết bị hàng đầu và huấn luyện viên giàu kinh nghiệm.

  • The selling price for the new iPhone was initially delayed, causing a waiting list for those who had pre-ordered the product.

    Giá bán của iPhone mới ban đầu bị trì hoãn, dẫn đến tình trạng phải chờ đợi đối với những người đã đặt hàng trước sản phẩm.

  • The gourmet restaurant in the city has a waiting list for dinner reservations, especially during peak season.

    Nhà hàng sang trọng trong thành phố có danh sách chờ đặt chỗ ăn tối, đặc biệt là vào mùa cao điểm.

  • The famous artist's upcoming exhibition has a waiting list for tickets, as her previous shows have sold out quickly.

    Triển lãm sắp tới của nghệ sĩ nổi tiếng này hiện đang có một danh sách chờ mua vé vì các chương trình trước đây của cô đã bán hết vé rất nhanh.

  • The new skincare clinic has a waiting list for dermatological treatments, as the doctor's expertise is considered outstanding in the field.

    Phòng khám chăm sóc da mới có danh sách chờ để điều trị da liễu vì bác sĩ được đánh giá là có trình độ chuyên môn nổi bật trong lĩnh vực này.

  • The vocational school's writing center has a waiting list for appointments, as it provides valuable resources for students to improve their writing skills.

    Trung tâm viết của trường dạy nghề có danh sách chờ để hẹn lịch vì nơi đây cung cấp các nguồn tài nguyên giá trị giúp sinh viên cải thiện kỹ năng viết của mình.

  • The theme park's annual pass has a waiting list due to its various perks, such as discounted parking and early admission.

    Thẻ thông hành thường niên của công viên giải trí có danh sách chờ do có nhiều quyền lợi, chẳng hạn như giảm giá đỗ xe và vào cửa sớm.

Từ, cụm từ liên quan