Định nghĩa của từ party list

party listnoun

danh sách tiệc

/ˌpɑːti ˈlɪst//ˌpɑːrti ˈlɪst/

Thuật ngữ "party list" trong chính trị dùng để chỉ hệ thống mà các đảng phái chính trị có thể đưa ra ứng cử viên cho cuộc bầu cử dựa trên danh sách chứ không phải các khu vực bầu cử riêng lẻ. Hệ thống này có nguồn gốc từ Philippines, nơi nó được ban hành vào năm 1987 như một phần của hiến pháp mới được soạn thảo của đất nước sau khi chế độ độc tài Marcos kết thúc. Nguồn cảm hứng đằng sau hệ thống danh sách đảng phái xuất phát từ điều khoản trong Hiến pháp Nam Phi mở đường cho việc đại diện cho các tổ chức và cá nhân vốn chịu bất lợi trong lịch sử do chế độ phân biệt chủng tộc. Do đó, hệ thống danh sách đảng phái của Philippines nhằm mục đích cung cấp cho các bộ phận thiểu số của xã hội, chẳng hạn như nông dân, công nhân, người bản địa và phụ nữ, một cách để tham gia hiệu quả hơn vào chính trị thông qua đại diện tập thể. Trong hệ thống danh sách đảng phái, các đảng phái chính trị nộp danh sách ứng cử viên cho ủy ban bầu cử, được xếp hạng theo thứ tự ưu tiên. Phiếu bầu cho danh sách đảng phái được chuyển cho toàn bộ đảng chứ không phải cho một ứng cử viên riêng lẻ và các ghế trong cơ quan lập pháp được phân bổ dựa trên tỷ lệ phiếu bầu mà mỗi đảng nhận được. Cách tiếp cận này ưu tiên đại diện cho các nhóm và cộng đồng hơn là các cá nhân hoặc triều đại riêng lẻ, như thường thấy trong các hệ thống bầu cử truyền thống. Nhìn chung, hệ thống danh sách đảng phái ở Philippines là một đặc điểm độc đáo của nền dân chủ Philippines đã được chứng minh là phổ biến trong cử tri, mặc dù nó cũng bị chỉ trích vì khả năng lạm dụng và tham nhũng của các tác nhân chính trị. Ngày nay, nó vẫn là một phần quan trọng trong hệ thống chính trị của đất nước, cho phép các khu vực bất lợi trong lịch sử tham gia đầy đủ hơn và công bằng hơn vào các thủ tục dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • The candidate's name appeared on the party list for the upcoming elections, increasing their chances of getting elected to the legislature.

    Tên của ứng cử viên xuất hiện trong danh sách đảng cho cuộc bầu cử sắp tới, làm tăng cơ hội được bầu vào cơ quan lập pháp.

  • The opposition party's party list for the local election was filled with new and talented candidates, making it a formidable challenge for the incumbent party.

    Danh sách ứng cử viên của đảng đối lập cho cuộc bầu cử địa phương toàn là những ứng cử viên mới và tài năng, tạo nên thách thức đáng gờm cho đảng cầm quyền.

  • In order to secure a seat in the regional parliament, the local community leader submitted their name to the party list, confident in their popularity within the constituency.

    Để đảm bảo một ghế trong quốc hội khu vực, các nhà lãnh đạo cộng đồng địa phương đã nộp tên mình vào danh sách đảng, tự tin vào sự ủng hộ của cử tri trong khu vực bầu cử.

  • The party's party list for the national election was carefully curated to include a diverse range of candidates, each with their own unique background and expertise.

    Danh sách ứng cử viên của đảng cho cuộc bầu cử toàn quốc được tuyển chọn cẩn thận để bao gồm nhiều ứng cử viên khác nhau, mỗi ứng cử viên đều có lý lịch và chuyên môn riêng.

  • The lackluster performance of the party's previous representatives led the party to overhaul their party list for the next election, replacing nearly all sitting members with newer and fresher talent.

    Thành tích yếu kém của các đại diện trước đây của đảng khiến đảng phải thay đổi danh sách đảng cho cuộc bầu cử tiếp theo, thay thế hầu hết các thành viên đương nhiệm bằng những người tài năng mới hơn.

  • The political newcomer shocked the party faithful when they were selected for the party list, having only recently joined the party and with little previous political experience.

    Những chính trị gia mới đã gây sốc cho những người trung thành với đảng khi họ được chọn vào danh sách của đảng, mặc dù họ mới gia nhập đảng gần đây và có rất ít kinh nghiệm chính trị trước đó.

  • In a bid to strengthen their party's representation in parliament, the party announced a major shake-up of their party list, reshuffling the order of candidates to reflect changing demographics and concerns.

    Trong nỗ lực tăng cường sự đại diện của đảng tại quốc hội, đảng này đã công bố một cuộc cải tổ lớn trong danh sách đảng, sắp xếp lại thứ tự ứng cử viên để phản ánh sự thay đổi về nhân khẩu học và mối quan tâm.

  • The party's decision to place the veteran politician at the top of their party list was met with both anticipation and apprehension, as they struggled to balance their desire for strong leadership against concerns over their declining popularity.

    Quyết định đưa chính trị gia kỳ cựu này lên đầu danh sách của đảng đã vấp phải cả sự mong đợi và lo ngại, vì họ phải đấu tranh để cân bằng mong muốn có một sự lãnh đạo mạnh mẽ với mối lo ngại về mức độ ủng hộ đang giảm sút của họ.

  • Hoping to appeal to a younger and more diverse electorate, the party announced a series of additions to their party list, including a number of high-profile social media influencers and community leaders.

    Với hy vọng thu hút được cử tri trẻ tuổi và đa dạng hơn, đảng này đã công bố một loạt bổ sung vào danh sách đảng của mình, bao gồm một số người có ảnh hưởng trên mạng xã hội và các nhà lãnh đạo cộng đồng.

  • The party's party list for the upcoming by-election was seen as something of a test case, with the party seeking to gauge the level of support for a number of potential candidates before making any final decisions.

    Danh sách ứng cử viên của đảng cho cuộc bầu cử bổ sung sắp tới được coi là một dạng thử nghiệm, khi đảng này tìm cách đánh giá mức độ ủng hộ của một số ứng cử viên tiềm năng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định cuối cùng nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches