Định nghĩa của từ liking

likingnoun

thích

/ˈlaɪkɪŋ//ˈlaɪkɪŋ/

Từ "liking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ (khoảng năm 450-1100 sau Công nguyên), từ "līcan" hoặc "līcian" có nghĩa là "hài lòng" hoặc "thích". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*likiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "like". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), cách viết của từ này đã thay đổi thành "lyken" hoặc "likyn", và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm "làm hài lòng" hoặc "thưởng thức". Từ "liking" xuất hiện như một danh từ, có nghĩa là "cảm giác vui thích hoặc thích thú". Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của "liking" đã phát triển, nhưng nguồn gốc của nó vẫn nằm trong các từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại truyền tải cảm giác vui thích hoặc thích thú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ưa thích, sự mến

exampleto have a liking for: yêu mến, thích

exampleto take a liking to (for): bắt đầu mến, bắt đầu thích

examplethis is not my liking: cái này không hợp với ý thích của tôi

namespace

the opposite of something

trái ngược với cái gì đó

Ví dụ:
  • Love is the antithesis of selfishness.

    Tình yêu là sự phản đối của sự ích kỷ.

  • Students finishing their education at 16 is the very antithesis of what society needs.

    Học sinh hoàn thành chương trình giáo dục ở tuổi 16 là điều trái ngược với những gì xã hội cần.

  • The current establishment is the antithesis of democracy.

    Cơ chế hiện nay là phản đề của nền dân chủ.

  • I really like the new coffee shop down the street. The atmosphere is cozy, and the drinks are delicious.

    Tôi thực sự thích quán cà phê mới ở cuối phố. Không khí ấm cúng và đồ uống thì ngon.

  • My cat seems to be liking the new scratch post I bought her. She spends hours playing and scratching on it.

    Con mèo của tôi có vẻ thích cái trụ cào mới mà tôi mua cho nó. Nó dành hàng giờ để chơi và cào vào đó.

a contrast between two things

sự tương phản giữa hai điều

Ví dụ:
  • There is an antithesis between the needs of the state and the needs of the people.

    Có một sự đối lập giữa nhu cầu của nhà nước và nhu cầu của người dân.

  • the sharp antithesis between their views

    sự đối lập gay gắt giữa quan điểm của họ