danh từ
tính thiên vị, tính không công bằng
sự mê thích
một phần
/ˌpɑːʃiˈæləti//ˌpɑːrʃiˈæləti/Từ "partiality" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "particulus", nghĩa là "phần nhỏ" và "itas", nghĩa là "condition" hoặc "trạng thái". Trong tiếng Pháp cổ, cụm từ "partialité" ám chỉ sở thích hoặc thành kiến đối với một người hoặc một nhóm cụ thể, thường dựa trên quan điểm hạn hẹp hoặc hẹp hòi. Trong tiếng Anh, từ "partiality" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả tình trạng hoặc phẩm chất thiên vị hoặc có quan điểm phiến diện. Ban đầu, nó ám chỉ sự thiên vị hoặc định kiến có phần hời hợt hoặc bắt nguồn từ bề ngoài. Theo thời gian, hàm ý của "partiality" đã chuyển sang ám chỉ quan điểm chỉ trích hoặc không công bằng hơn, thường xuất phát từ sở thích cá nhân, cảm xúc hoặc thông tin hạn chế. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả việc nhà phê bình hoặc thẩm phán chỉ xem xét một số khía cạnh hoặc bằng chứng nhất định trong một vụ án, thay vì xem xét tất cả các sự kiện hoặc quan điểm có liên quan.
danh từ
tính thiên vị, tính không công bằng
sự mê thích
unfair support for one person, team, idea, etc.
hỗ trợ không công bằng cho một người, một nhóm, một ý tưởng, v.v.
cáo buộc về sự không trung thực và thiên vị
Sarah thể hiện sự thiên vị với đứa con út của mình bằng cách luôn nhường cho cậu bé miếng bánh cuối cùng.
Giáo viên cáo buộc hiệu trưởng thiên vị khi ưu ái cháu trai mình trong kỳ thi thăng chức.
Sự công bằng của thẩm phán bị đặt dấu hỏi khi rõ ràng là ông có mối quan hệ thân thiết với một trong những luật sư.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý tỏ ra thiên vị ứng viên có nhiều kinh nghiệm nhất trong ngành.
Từ, cụm từ liên quan
a feeling of liking something/somebody very much
cảm giác thích cái gì/ai đó rất nhiều
Cô ấy có niềm đam mê với những loài hoa ngoại lai.
Từ, cụm từ liên quan