Định nghĩa của từ admiration

admirationnoun

sự khâm phục,người kp, thán phục

/ˌadmɪˈreɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "admiration" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "mirari" có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "thật kinh ngạc". Cụm từ tiếng Latin "admirari" theo nghĩa đen có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kinh ngạc trước điều gì đó". Trong tiếng Anh trung đại, từ "admiration" xuất hiện vào khoảng năm 1425, ban đầu ám chỉ cảm giác ngạc nhiên hoặc kinh ngạc trước điều gì đó đáng chú ý. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cảm giác tôn trọng, quý trọng và đánh giá cao đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, "admiration" bao gồm một loạt các cảm xúc tích cực, từ sự tôn kính và ngưỡng mộ đến sự đánh giá cao và ngưỡng mộ. Trong suốt quá trình phát triển, từ "admiration" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là sự ngạc nhiên và thích thú, cho phép chúng ta bày tỏ lòng tôn trọng và trân trọng sâu sắc nhất đối với những con người, sự vật và trải nghiệm truyền cảm hứng và khiến chúng ta kinh ngạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngắm nhìn một cách vui thích

meaningsự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng

meaningngười được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng

namespace
Ví dụ:
  • I have a deep admiration for Leonardo da Vinci's artistic and scientific achievements.

    Tôi vô cùng ngưỡng mộ những thành tựu nghệ thuật và khoa học của Leonardo da Vinci.

  • The novel left me in awe, fostering a profound admiration for the author's writing skills.

    Cuốn tiểu thuyết khiến tôi vô cùng kinh ngạc, nuôi dưỡng lòng ngưỡng mộ sâu sắc đối với kỹ năng viết của tác giả.

  • Her selfless acts inspired admiration in all those around her.

    Những hành động quên mình của cô khiến mọi người xung quanh vô cùng ngưỡng mộ.

  • The athlete's tenacity and grit deserve complete admiration.

    Sự bền bỉ và ý chí kiên cường của vận động viên này xứng đáng được ngưỡng mộ hoàn toàn.

  • The people of the country showed tremendous admiration for their beloved leader.

    Người dân nước này tỏ ra vô cùng ngưỡng mộ vị lãnh tụ kính yêu của mình.

  • The speaker's speech was met with overwhelming admiration from the audience.

    Bài phát biểu của diễn giả đã nhận được sự ngưỡng mộ nồng nhiệt từ phía khán giả.

  • The talent show left the judges spellbound, resulting in wholehearted admiration for the participants.

    Chương trình tài năng đã khiến ban giám khảo vô cùng thích thú và dành sự ngưỡng mộ hết mực cho những người tham gia.

  • The adventurer's bravery and courage earned him the admiration of his companions.

    Lòng dũng cảm và lòng can đảm của nhà thám hiểm đã nhận được sự ngưỡng mộ của bạn đồng hành.

  • His humility and kindness earned him the admiration of his peers.

    Sự khiêm tốn và lòng tốt của ông đã giúp ông nhận được sự ngưỡng mộ của mọi người.

  • The mentor's dedication and hard work earned him the admiration of his students.

    Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của người cố vấn đã giúp ông nhận được sự ngưỡng mộ của học sinh.