Định nghĩa của từ lager lout

lager loutnoun

bia lager to đùng

/ˈlɑːɡə laʊt//ˈlɑːɡər laʊt/

Thuật ngữ "lager lout" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 như một từ lóng mang tính miệt thị để mô tả những thanh niên ồn ào, hung hăng và thường xuyên uống bia nhẹ ở nơi công cộng, chẳng hạn như công viên, đường phố và quán bar ngoài trời. Từ "lager" trong "lager lout" dùng để chỉ loại bia, trong khi "lout" là một thuật ngữ mang tính miệt thị có nghĩa là người thô lỗ, hỗn loạn hoặc không tuân thủ luật lệ. Việc sử dụng từ "lager lout" đạt đến đỉnh điểm vào những năm 1990 và kể từ đó không còn được sử dụng phổ biến nữa, nhưng thỉnh thoảng nó vẫn xuất hiện trên các phương tiện truyền thông và diễn ngôn chính trị của Anh như một nhãn hiệu cho hành vi ồn ào và hỗn loạn ở nơi công cộng. Thuật ngữ này hiện nay đôi khi được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ người nào thể hiện hành vi ồn ào hoặc khó chịu ở nơi công cộng, bất kể loại rượu họ thích.

namespace
Ví dụ:
  • The concert venue was filled with lager louts who were drinking excessively and causing a disturbance.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc chật kín những kẻ say rượu, uống quá nhiều và gây mất trật tự.

  • The police had to eject several lager louts from the football stadium after they started fights and caused chaos.

    Cảnh sát đã phải đuổi một số kẻ côn đồ ra khỏi sân vận động bóng đá sau khi họ bắt đầu đánh nhau và gây hỗn loạn.

  • The landlord of the pub complained about the increasing number of lager louts who were disturbing the peace and being rowdy.

    Chủ quán rượu phàn nàn về số lượng những kẻ phá hoại sự yên tĩnh và ồn ào ngày càng tăng.

  • The lager louts in the park were disrupting the peaceful surroundings and bothering other people who were trying to enjoy the fresh air.

    Những kẻ côn đồ trong công viên đã phá vỡ sự yên bình xung quanh và làm phiền những người khác đang cố gắng tận hưởng không khí trong lành.

  • During the night out, some of our group turned into lager louts and started misbehaving, much to our embarrassment.

    Trong đêm đi chơi, một số người trong nhóm chúng tôi trở nên thô lỗ và bắt đầu cư xử không đúng mực, khiến chúng tôi rất xấu hổ.

  • The management of the train service issued warnings to lager louts who were being loud and disruptive, completely ignoring the requests to keep quiet.

    Ban quản lý dịch vụ tàu hỏa đã đưa ra cảnh cáo đối với những người ồn ào và gây mất trật tự, hoàn toàn phớt lờ yêu cầu giữ im lặng.

  • The music festival became ruined by the excessive drinking of lager louts, who spoiled the atmosphere with their loud and boisterous behavior.

    Lễ hội âm nhạc đã bị hủy hoại bởi tình trạng uống rượu quá mức của những kẻ say rượu, những kẻ làm hỏng bầu không khí bằng hành vi ồn ào và náo nhiệt của mình.

  • The bar was overflowing with lager louts who were jostling each other and causing a commotion, making it impossible for others to move around.

    Quán bar tràn ngập những gã trai trẻ chen lấn nhau gây náo loạn, khiến những người khác không thể di chuyển được.

  • The resident complained to the council about the lager louts congregating outside his house at night, which was causing a nuisance and disrupting his sleep.

    Người dân đã phàn nàn với hội đồng về những kẻ côn đồ tụ tập bên ngoài nhà ông vào ban đêm, gây phiền toái và làm gián đoạn giấc ngủ của ông.

  • The drunken behavior of the lager louts at the house party led to a considerable amount of damage to the property and left the hosts facing a hefty clean-up bill.

    Hành vi say xỉn của những kẻ say rượu tại bữa tiệc tại nhà đã gây ra thiệt hại đáng kể cho tài sản và khiến chủ nhà phải đối mặt với hóa đơn dọn dẹp khổng lồ.