danh từ
sự lật úp (thuyền)
động từ
lật úp; úp sấp (thuyền)
lật úp
/kæpˈsaɪz//ˈkæpsaɪz/Từ "capsize" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "capsier", có nghĩa là "lật úp". Từ tiếng Pháp cổ này được cho là bắt chước âm thanh của một chiếc thuyền lật úp hoặc lật ngược thân tàu lên. Ban đầu, từ này ám chỉ hành động lật úp một con tàu, chẳng hạn như thuyền hoặc tàu, bằng cách đổ đầy nước vào hoặc khiến nó lật úp. Theo thời gian, ý nghĩa của "capsize" được mở rộng để bao gồm hành động lật úp hoặc lật úp bất cứ thứ gì, chẳng hạn như một container hoặc một phương tiện. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ hàng hải, thể thao và ngôn ngữ nói chung.
danh từ
sự lật úp (thuyền)
động từ
lật úp; úp sấp (thuyền)
Cơn gió giật bất ngờ khiến chiếc thuyền nhỏ bị lật úp, khiến hành khách phải vật lộn dưới nước.
Những con sóng khổng lồ của biển động đã đánh mạnh vào con tàu, khiến nó lật úp và chìm chỉ trong vài phút.
Người lái xuồng không nhìn thấy cành cây chìm nên xuồng bị lật úp, hất anh ta xuống nước.
Chiếc tàu đánh cá quá tải nghiêng một cách nguy hiểm, có nguy cơ lật úp khi những người đánh cá cố gắng di chuyển vật tư để cân bằng trọng lượng.
Chiếc tàu cao tốc bị lật khi người lái mất kiểm soát, khiến hành khách hoảng loạn nhưng kỳ diệu thay, họ không hề hấn gì.
Giữa cơn bão dữ dội, chiếc du thuyền bị hất tung dữ dội và cuối cùng bị lật úp, biến mất vào vùng biển xanh thẳm.
Sau khi gặp phải cơn bão sóng lớn, chiếc xuồng bị lật úp và bị bỏ lại giữa đại dương.
Chiếc tàu chở hàng tiến gần đến bờ nhưng bị mắc kẹt trên bãi cát, khiến tàu bị nghiêng nghiêm trọng và cuối cùng bị lật úp, làm đổ hàng hóa xuống bãi cát.
Người chèo thuyền kayak thấy mình rơi vào tình huống nguy hiểm khi một cơn bão bất ngờ ập đến, đẩy mạnh con thuyền của anh ra khỏi hướng đi và sau đó lật úp.
Hai thủy thủ trên thuyền đã chiến đấu dũng cảm với thời tiết khắc nghiệt, nhưng cuối cùng đã chịu khuất phục trước sức mạnh, chịu đựng sự lật úp bất ngờ và thảm khốc.