ngoại động từ spilled, spilt
làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe
horse spills rider: ngựa văng người cưỡi xuống đất
nội động từ
tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
horse spills rider: ngựa văng người cưỡi xuống đất