Định nghĩa của từ strand

strandnoun

sợi

/strænd//strænd/

Từ "strand" ban đầu dùng để chỉ một đoạn vật liệu dài, đặc biệt là sợi hoặc chỉ, được bện hoặc bện lại từ các thành phần nhỏ hơn. Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ "strāndr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là thứ gì đó xoắn hoặc bện lại. Vào thời cổ đại, thuật ngữ "strand" thường được sử dụng liên quan đến các sợi tạo nên vải dệt hoặc dây thừng, vì những vật liệu này thường được tạo thành bằng cách xoắn hoặc bện nhiều sợi lại với nhau. Cách sử dụng này có thể được tìm thấy trong tiếng Anh cổ, trong đó từ "strānd" được sử dụng để mô tả cả dây thừng và dây thừng làm từ các sợi dệt. Theo thời gian, nghĩa của "strand" được mở rộng để bao gồm các vật thể dài và hẹp khác, chẳng hạn như các dải bờ biển hoặc các dải cát. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả các bờ biển, vì những khu vực này được coi là được tạo thành từ một loạt các dải hoặc dải cát và sỏi dệt. Ngày nay, từ "strand" có nhiều nghĩa khác nhau, từ các vật thể vật lý đến các khái niệm trừu tượng hơn. Ví dụ, trong khoa học, một sợi có thể ám chỉ một phân tử DNA, vì mỗi nhiễm sắc thể của vi khuẩn chứa một sợi đơn, cuộn chặt. Trong điện toán, "strand" thường được dùng để mô tả một luồng dữ liệu riêng biệt, chẳng hạn như một thông điệp được gửi qua mạng. Và trong âm nhạc, một sợi là một mẫu hoặc giai điệu riêng biệt trong một tác phẩm. Nhìn chung, ý nghĩa của "strand" phản ánh nguồn gốc của nó như một thuật ngữ chỉ một vật liệu được dệt chặt hoặc bện chặt, vì khái niệm về một vật thể dài, hẹp, được kết nối với nhau vẫn tồn tại trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)

type ngoại động từ

meaninglàm mắc cạn

namespace

a single thin piece of thread, wire, hair, etc.

một mảnh sợi, dây, tóc mỏng, v.v.

Ví dụ:
  • He pulled at a loose strand of wool in his sweater.

    Anh kéo một sợi len lỏng lẻo trong chiếc áo len của mình.

  • a few strands of dark hair

    một vài sợi tóc đen

  • She wore a single strand of pearls around her neck.

    Cô ấy đeo một chuỗi ngọc trai quanh cổ.

Ví dụ bổ sung:
  • He brushed a strand of hair from my face.

    Anh vuốt một sợi tóc khỏi mặt tôi.

  • She pushed a stray strand of hair out of her eyes.

    Cô vén một lọn tóc lòa xòa ra khỏi mắt.

  • She tucked a strand of long dark hair behind her ear.

    Cô vén một lọn tóc đen dài ra sau tai.

  • She wove the four coloured strands together into a ribbon.

    Cô đan bốn sợi màu lại với nhau thành một dải ruy băng.

  • a loose strand of hair

    một sợi tóc lỏng lẻo

one of the different parts of an idea, a plan, a story, etc.

một trong những phần khác nhau của một ý tưởng, một kế hoạch, một câu chuyện, v.v.

Ví dụ:
  • We heard every strand of political opinion.

    Chúng tôi đã nghe thấy mọi quan điểm chính trị.

  • The author draws the different strands of the plot together in the final chapter.

    Tác giả đã kết hợp các mạch khác nhau của cốt truyện lại với nhau trong chương cuối cùng.

Ví dụ bổ sung:
  • There are three main strands to the policy.

    Có ba điểm chính trong chính sách này.

  • There are various strands in feminist thinking.

    Có nhiều khuynh hướng khác nhau trong tư duy nữ quyền.

the land along the edge of the sea or ocean, or of a lake or river

vùng đất dọc theo rìa biển hoặc đại dương, hoặc hồ hoặc sông

Từ, cụm từ liên quan