Định nghĩa của từ succumb

succumbverb

không chống nổi

/səˈkʌm//səˈkʌm/

Từ "succumb" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "succumbere," có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "đầu hàng". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sub-" (dưới) và "cumbere" (ngã). Động từ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "succumben," và sau đó được sửa đổi thành "succumb" trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, từ "succumb" ban đầu có nghĩa đen hơn, có nghĩa là ngã hoặc sụp đổ về mặt vật lý dưới sức nặng hoặc áp lực của một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành đầu hàng hoặc đầu hàng trước một thế lực, ảnh hưởng hoặc cám dỗ, thường gợi lên cảm giác đầu hàng hoặc thất bại. Ngày nay, "succumb" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, kinh doanh và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningthua, không chịu nổi, không chống nổi

exampleto succumb to one's enemy: bị thua

exampleto succumb to temptation: không chống nổi sự cám dỗ

meaningchết

exampleto succumb to grief: chết vì đau buồn

namespace

to not be able to fight an attack, a temptation, etc.

không thể chống lại một cuộc tấn công, một sự cám dỗ, v.v.

Ví dụ:
  • The town succumbed after a short siege.

    Thị trấn không chịu nổi sau một cuộc bao vây ngắn.

  • They were all offered bribes and some of them succumbed.

    Tất cả họ đều được đưa hối lộ và một số đã phải chịu thua.

  • He finally succumbed to Lucy's charms and agreed to her request.

    Cuối cùng anh cũng không chịu nổi sự quyến rũ của Lucy và đồng ý yêu cầu của cô.

  • She succumbed to the temptation of another drink.

    Cô không chịu nổi sự cám dỗ của một ly rượu khác.

  • people who succumb easily to exploitation

    những người dễ dàng bị bóc lột

to die from the effect of a disease or an injury

chết vì ảnh hưởng của bệnh tật hoặc thương tích

Ví dụ:
  • His career was cut short when he succumbed to cancer.

    Sự nghiệp của ông bị cắt đứt khi ông qua đời vì căn bệnh ung thư.

  • After a long battle with cancer, the patient finally succumbed to the disease.

    Sau một thời gian dài chiến đấu với căn bệnh ung thư, cuối cùng bệnh nhân đã không qua khỏi.

  • The athlete's career was cut short when she succumbed to a serious injury.

    Sự nghiệp của vận động viên này đã kết thúc khi cô gặp phải chấn thương nghiêm trọng.

  • Despite his best efforts, the actor succumbed to the lure of drugs and alcohol.

    Bất chấp mọi nỗ lực, nam diễn viên vẫn không thoát khỏi sự cám dỗ của ma túy và rượu.

  • The man succumbed to a sudden heart attack while walking in the park.

    Người đàn ông đột nhiên lên cơn đau tim khi đang đi bộ trong công viên.