Định nghĩa của từ aground

agroundadverb

mắc cạn

/əˈɡraʊnd//əˈɡraʊnd/

Từ "aground" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "apynd", có nghĩa là "trên mặt đất" hoặc "tại nơi đất và nước gặp nhau". Từ này phát triển theo thời gian qua tiếng Anh trung đại để trở thành "aground" vào thế kỷ 14. Ban đầu, "aground" chỉ đơn giản ám chỉ một con tàu hoặc tàu thuyền đã mắc cạn, hoặc bị mắc kẹt trên bờ hoặc đáy biển do thời tiết xấu, lỗi điều hướng hoặc các nguyên nhân bên ngoài khác. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này cũng bắt đầu gắn liền với hành động cố ý đưa tàu vào bờ để sửa chữa hoặc dỡ hàng. Theo nghĩa rộng hơn, "aground" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc tổ chức bị mắc kẹt hoặc không thể tiến lên do nhiều rào cản hoặc trở ngại khác nhau. Trong bối cảnh này, nó có thể được sử dụng như một lời cảnh báo hoặc lời kêu gọi hành động, thúc giục những người bị ảnh hưởng hành động và tránh trở thành "aground".

Tóm Tắt

type phó từ & tính từ

meaningmắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)

exampleto be (run, go) aground: mắc cạn

namespace
Ví dụ:
  • The captain of the ship radioed for help after the vessel ran aground on a reef in the middle of the night.

    Thuyền trưởng của con tàu đã gọi điện cầu cứu sau khi con tàu mắc cạn trên một rạn san hô vào giữa đêm.

  • Despite their best efforts, the tugboat was unable to free the freighter that had gotten aground in the shallow waters near the harbor.

    Bất chấp mọi nỗ lực, tàu kéo vẫn không thể giải cứu được tàu chở hàng bị mắc cạn ở vùng nước nông gần bến cảng.

  • Stranded on a sandbar with the tide receding swiftly, the sailboat lay aground, its mast threatening to snap.

    Bị mắc cạn trên bãi cát khi thủy triều rút nhanh, chiếc thuyền buồm nằm mắc cạn, cột buồm có nguy cơ gãy.

  • The fishermen knew that their boat was aground when they heard the splashing of the waves against its hull, now exposed on the sandbar.

    Những người đánh cá biết rằng thuyền của họ đã mắc cạn khi họ nghe thấy tiếng sóng vỗ vào thân thuyền, lúc này đã lộ ra trên bãi cát.

  • The fishing vessel was aground for several days until the winds shifted and the tide rose high enough for it to be refloated.

    Con tàu đánh cá bị mắc cạn trong nhiều ngày cho đến khi gió đổi hướng và thủy triều dâng đủ cao để có thể đưa tàu trở lại mặt nước.

  • The crew frantically tried to steer the stricken vessel clear of the rocks, but it was too late - the ship was already aground.

    Thủy thủ đoàn cố gắng hết sức để lái con tàu gặp nạn ra khỏi bãi đá, nhưng đã quá muộn - con tàu đã mắc cạn.

  • After hours of drifting in the fog, the sailboat finally ran aground on a remote stretch of beach, leaving the crew stranded until rescue arrived.

    Sau nhiều giờ trôi dạt trong sương mù, chiếc thuyền buồm cuối cùng đã mắc cạn tại một bãi biển hẻo lánh, khiến thủy thủ đoàn bị mắc kẹt cho đến khi lực lượng cứu hộ đến.

  • The lifeboat crew braved treacherous waves to reach the distressed sailors whose vessel had run aground on a jagged reef.

    Đội cứu hộ đã dũng cảm vượt qua những con sóng dữ dội để đến cứu những thủy thủ gặp nạn khi tàu của họ mắc cạn trên một rạn san hô gồ ghề.

  • The yacht lay aground in the shallows, its mast bent and broken, a testament to the power of the unforgiving coastline.

    Chiếc du thuyền nằm mắc cạn ở vùng nước nông, cột buồm cong và gãy, minh chứng cho sức mạnh của bờ biển khắc nghiệt.

  • The cargo ship, once a towering presence on the ocean, lay now just a hull twisted and broken in the shallows, a haunting reminder of the dangers of the watery world.

    Con tàu chở hàng, từng là hiện thân của sự thống trị trên đại dương, giờ đây chỉ còn là một thân tàu cong vênh và vỡ nát trong vùng nước nông, một lời nhắc nhở ám ảnh về những nguy hiểm của thế giới dưới nước.