danh từ
thợ đúc (gang...)
người thành lập, người sáng lập
(thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)
nội động từ
sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)