Định nghĩa của từ founder

foundernoun

người sáng lập

/ˈfaʊndə(r)//ˈfaʊndər/

Từ "founder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fundian", có nghĩa là "thiết lập, đặt nền móng". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "founden" và cuối cùng trở thành "founder." Ý nghĩa của "founder" vẫn nhất quán, ám chỉ người thành lập hoặc thiết lập một tổ chức, học viện hoặc doanh nghiệp. Từ này biểu thị hành động tạo ra một cái gì đó mới và đặt nền móng cho sự phát triển và tăng trưởng trong tương lai của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ đúc (gang...)

meaningngười thành lập, người sáng lập

meaning(thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)

type nội động từ

meaningsập xuống, sụt lở (đất, nhà)

meaningbị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)

meaningbị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)

namespace
Ví dụ:
  • Mark Zuckerberg is the founder of Facebook, which started as a simple idea in his dorm room.

    Mark Zuckerberg là người sáng lập ra Facebook, bắt đầu từ một ý tưởng đơn giản trong phòng ký túc xá của anh.

  • Oprah Winfrey founded her media production company, Harpo Productions, in 1986.

    Oprah Winfrey thành lập công ty sản xuất truyền thông Harpo Productions vào năm 1986.

  • Steve Jobs co-founded Apple Inc. With Steve Wozniak in 1976.

    Steve Jobs đồng sáng lập Apple Inc. với Steve Wozniak vào năm 1976.

  • The founder of Starbucks, Howard Schultz, turned a small coffee chain into a global brand.

    Người sáng lập Starbucks, Howard Schultz, đã biến một chuỗi cửa hàng cà phê nhỏ thành một thương hiệu toàn cầu.

  • Michael Bloomberg, the founder of the financial information and media company Bloomberg LP, went on to serve three terms as mayor of New York City.

    Michael Bloomberg, người sáng lập công ty truyền thông và thông tin tài chính Bloomberg LP, đã đảm nhiệm ba nhiệm kỳ làm thị trưởng thành phố New York.

  • Amy Tan, the founder of the Asian American poverty alleviation organization Village Earth, received the MacArthur Fellowship in 1999.

    Amy Tan, người sáng lập tổ chức xóa đói giảm nghèo của người Mỹ gốc Á Village Earth, đã nhận được Học bổng MacArthur năm 1999.

  • Dr. Beth Simone Noveck founded the GovLab, a transnational research center focused on improving governance and public decision-making through technology.

    Tiến sĩ Beth Simone Noveck đã thành lập GovLab, một trung tâm nghiên cứu xuyên quốc gia tập trung vào việc cải thiện khả năng quản trị và ra quyết định công thông qua công nghệ.

  • Linda Alvarado, the founder of Lindal Construction Company, was the first Hispanic woman to own a construction company in the United States.

    Linda Alvarado, người sáng lập Công ty xây dựng Lindal, là người phụ nữ gốc Tây Ban Nha đầu tiên sở hữu một công ty xây dựng tại Hoa Kỳ.

  • Debbi Fields, the founder of Mrs. Fields cookie company, sold her business for $122 million in 1995.

    Debbi Fields, người sáng lập công ty bánh quy Mrs. Fields, đã bán doanh nghiệp của mình với giá 122 triệu đô la vào năm 1995.

  • The founder of The Body Shop, Anita Roddick, was a staunch advocate for social and environmental change. After her death, the company became part of the L'Oreal Group.

    Người sáng lập The Body Shop, Anita Roddick, là người ủng hộ mạnh mẽ cho sự thay đổi xã hội và môi trường. Sau khi bà qua đời, công ty đã trở thành một phần của Tập đoàn L'Oreal.