Định nghĩa của từ joviality

jovialitynoun

vui vẻ

/ˌdʒəʊviˈæləti//ˌdʒəʊviˈæləti/

"Joviality" bắt nguồn từ vị thần Jupiter của La Mã, được gọi là Jove. Jupiter là vua của các vị thần và hiện thân cho sức mạnh, quyền lực và niềm vui. Người La Mã liên tưởng Jupiter với phong thái vui vẻ và lạc quan, dẫn đến việc sử dụng "Jovian" để mô tả điều gì đó vui vẻ hoặc vui tươi. Sau đó, điều này phát triển thành "joviality" để chỉ trạng thái vui vẻ, đặc trưng bởi sự vui vẻ và dễ chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ

namespace
Ví dụ:
  • The party was filled with laughter and exuded a contagious joviality that left everyone feeling lighthearted and happy.

    Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và lan tỏa sự vui vẻ khiến mọi người đều cảm thấy thoải mái và hạnh phúc.

  • The guest of honor's infectious joviality brought merriment to the entire gathering, and everyone left with smiles on their faces.

    Sự vui vẻ lan tỏa của vị khách danh dự đã mang lại niềm vui cho toàn bộ buổi họp mặt, và mọi người đều ra về với nụ cười trên môi.

  • The classroom was transformed into an environment of joviality thanks to the teacher's playful and amusing personality.

    Lớp học trở nên vui tươi và sôi động hơn nhờ tính cách vui tươi và hài hước của giáo viên.

  • As soon as the couples walked into the reception hall, the atmosphere was infused with joviality, as they celebrated the union of loving partners in high spirits.

    Ngay khi các cặp đôi bước vào sảnh tiệc, bầu không khí tràn ngập niềm vui khi họ cùng nhau ăn mừng sự kết hợp của những người yêu nhau trong tinh thần phấn khởi.

  • The team's winning streak on the sports field generated an unmatched joviality that instilled confidence and optimism in the players.

    Chuỗi chiến thắng của đội trên sân thể thao đã tạo nên sự vui tươi vô song, truyền sự tự tin và lạc quan cho các cầu thủ.

  • The holiday season is a time of joviality, as people indulge in festivities and spread cheer and joy.

    Mùa lễ là thời gian vui vẻ, khi mọi người đắm mình vào lễ hội và lan tỏa niềm vui.

  • The popular game show host's joviality made the contestants feel at ease, and his humor added to the overall entertainment value of the show.

    Sự vui vẻ của người dẫn chương trình trò chơi nổi tiếng này khiến những người tham gia cảm thấy thoải mái, và sự hài hước của ông góp phần tăng thêm giá trị giải trí cho toàn bộ chương trình.

  • The team-building workshop was filled with memorable moments of joviality that instilled teamwork, collaboration, and bonding amongst the participants.

    Buổi hội thảo xây dựng nhóm tràn ngập những khoảnh khắc vui vẻ đáng nhớ, khơi dậy tinh thần làm việc nhóm, hợp tác và gắn kết giữa những người tham gia.

  • The children's laughter and carefree joviality brought a sense of innocence and positivity to the otherwise chaotic environment of the shopping mall.

    Tiếng cười và sự vui tươi vô tư của trẻ em mang lại cảm giác ngây thơ và tích cực cho bầu không khí hỗn loạn của trung tâm mua sắm.

  • The city square's vibrant energy during the annual street festival was a testament to the overwhelming joviality that enlightened the culture's spirit.

    Không khí sôi động của quảng trường thành phố trong lễ hội đường phố thường niên là minh chứng cho sự vui tươi tràn ngập đã thắp sáng tinh thần văn hóa.