Định nghĩa của từ conviviality

convivialitynoun

sự vui vẻ

/kənˌvɪviˈæləti//kənˌvɪviˈæləti/

Về bản chất, sự thân thiện đề cập đến phẩm chất thân thiện, ấm áp và hòa đồng khi ở cùng những người khác, thường là khi chia sẻ đồ ăn và đồ uống. Đó là bầu không khí của một cuộc tụ họp sôi nổi, thú vị, nơi mọi người cảm thấy thoải mái và tận hưởng sự đồng hành của nhau. Trong suốt lịch sử, sự thân thiện gắn liền với những dịp lễ hội như tiệc chiêu đãi, tiệc tùng và tiệc tùng, nơi mọi người tụ họp lại để ăn mừng và có khoảng thời gian vui vẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ

meaningsự vui vẻ

meaning(số nhiều) yến tiệc

namespace
Ví dụ:
  • At the dinner party, the atmosphere was full of conviviality with lively conversation, delicious food, and good company.

    Trong bữa tiệc tối, bầu không khí tràn ngập sự vui vẻ với những cuộc trò chuyện sôi nổi, đồ ăn ngon và sự đồng hành tốt đẹp.

  • The cozy wine tasting event was a perfect display of conviviality, where people gathered around beautiful wood tables, sipped wine, and talked until late in the evening.

    Sự kiện nếm thử rượu vang ấm cúng là màn thể hiện hoàn hảo của sự thân thiện, nơi mọi người tụ tập quanh những chiếc bàn gỗ đẹp, nhâm nhi rượu vang và trò chuyện đến tận đêm khuya.

  • The conviviality and camaraderie of the group camping trip were evident as they cooked meals together, played games, and shared ghost stories around the campfire.

    Sự vui vẻ và tình đồng chí của chuyến cắm trại nhóm được thể hiện rõ khi họ cùng nhau nấu ăn, chơi trò chơi và chia sẻ những câu chuyện ma quanh đống lửa trại.

  • The contemporary art exhibition offered an intimate and inviting space to engage in conviviality with like-minded individuals, admiring masterpieces, and sipping refreshing beverages.

    Triển lãm nghệ thuật đương đại mang đến một không gian thân mật và hấp dẫn để giao lưu với những người có cùng sở thích, chiêm ngưỡng những kiệt tác và nhâm nhi đồ uống giải khát.

  • The bustling farmers' market teemed with conviviality and a sense of community, as neighbors stopped to chat, vendors shared stories, and everyone went home with a variety of locally sourced goods.

    Chợ nông sản nhộn nhịp tràn ngập không khí vui vẻ và tinh thần cộng đồng khi những người hàng xóm dừng lại trò chuyện, người bán hàng chia sẻ những câu chuyện và mọi người đều trở về nhà với nhiều loại hàng hóa có nguồn gốc địa phương.

  • The college cafeteria was filled with conviviality as students caught up on their week, enjoyed hearty meals, and chatted about their classes and projects.

    Căng tin của trường tràn ngập không khí vui vẻ khi sinh viên trò chuyện về tuần học mới, thưởng thức những bữa ăn thịnh soạn và trò chuyện về lớp học và dự án của mình.

  • The cozy bookstore offered an aura of conviviality, serving delicious pastries and aromatic coffee with chapters nestled inside, perfect for lazy afternoons.

    Hiệu sách ấm cúng này mang đến bầu không khí vui vẻ, phục vụ các loại bánh ngọt ngon lành và cà phê thơm cùng các chương sách được xếp gọn bên trong, rất lý tưởng cho những buổi chiều thư giãn.

  • The intimate coffee shop hosted frequent book clubs and writing workshops, causing the room to hum with conviviality and intellectualism.

    Quán cà phê ấm cúng này thường xuyên tổ chức các câu lạc bộ sách và hội thảo viết lách, khiến căn phòng luôn tràn ngập không khí vui vẻ và trí thức.

  • The family reunion brought together the entire family in conviviality, stories were shared, hugs and kisses exchanged, and delicious food consumed until everyone was pleasantly stuffed.

    Cuộc họp mặt gia đình quy tụ toàn bộ gia đình trong sự vui vẻ, mọi người chia sẻ những câu chuyện, ôm hôn nhau và thưởng thức những món ăn ngon cho đến khi no căng bụng.

  • The music festival empowered the crowd with joyful and exuberant conviviality, the rhythm of the music pervading as the crowd danced and sang through the dazzling night.

    Lễ hội âm nhạc mang đến cho đám đông sự vui vẻ và phấn khởi, nhịp điệu âm nhạc lan tỏa khi đám đông nhảy múa và ca hát trong đêm lộng lẫy.