Định nghĩa của từ jollity

jollitynoun

Jollity

/ˈdʒɒləti//ˈdʒɑːləti/

"Jollity" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jolite", có nghĩa là "niềm vui, sự hân hoan". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "joculus", có nghĩa là "joke" hoặc "chơi". Theo thời gian, "jolite" đã phát triển thành "jollity" trong tiếng Anh, củng cố ý nghĩa của nó như một trạng thái lễ hội vui vẻ và phấn khởi. Mối liên hệ của từ này với tiếng cười và sự thích thú nhấn mạnh mối liên hệ của nó với các cuộc tụ họp xã hội sôi động và các sự kiện ăn mừng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness)

meaningcuộc vui chơi, hội hè đình đám

namespace

happy and cheerful activity or celebration

hoạt động hoặc lễ kỷ niệm vui vẻ và vui vẻ

Ví dụ:
  • scenes of high-spirits and jollity

    những khung cảnh đầy tinh thần và vui vẻ

  • The children's laughter filled the air with jollity as they played soccer on the lawn.

    Tiếng cười của trẻ em tràn ngập không khí vui tươi khi chúng chơi bóng đá trên bãi cỏ.

  • The party was full of jollity, with games, food, and everyone in high spirits.

    Bữa tiệc tràn ngập niềm vui, với các trò chơi, đồ ăn và mọi người đều rất phấn khởi.

  • The jollity of the festive season brought people together in merriment and cheer.

    Sự vui tươi của mùa lễ hội đã mang mọi người lại gần nhau trong niềm vui và tiếng cười.

  • The fireworks display brightened up the night sky with a burst of jollity.

    Màn bắn pháo hoa làm bừng sáng bầu trời đêm với niềm vui hân hoan.

the quality of being cheerful

chất lượng của sự vui vẻ

Ví dụ:
  • the forced jollity of so many TV presenters

    sự vui vẻ gượng ép của rất nhiều người dẫn chương trình truyền hình