Định nghĩa của từ jaunty

jauntyadjective

vui vẻ

/ˈdʒɔːnti//ˈdʒɔːnti/

Nguồn gốc của từ "jaunty" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jent" có nghĩa là "trẻ trung", có thể góp phần tạo nên ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này là "trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết". Một nguồn gốc có thể khác là từ tiếng Gaelic Scotland "xainnt", có nghĩa là "frank" hoặc "dễ dàng". Giả thuyết này cho rằng cách phát âm tiếng Gaelic Scotland của từ này đã bị người nói tiếng Anh nghe nhầm thành "jaunty," và sau đó từ này đã được đưa vào tiếng Anh. Từ "jaunty" được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh thời trang và phong cách. Từ này được sử dụng để mô tả quần áo và phụ kiện táo bạo, hợp thời trang và tràn đầy tinh thần. Những hàm ý của từ này về năng lượng và sức sống trẻ trung vẫn tiếp tục gắn liền với nó trong suốt lịch sử của nó trong tiếng Anh. Ngày nay, "jaunty" vẫn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả những thứ có chất lượng sống động, lạc quan và hấp dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui nhộn, vui vẻ; hoạt bát

meaningthong dong

meaningkhoái chí; có vẻ tự mãn

namespace

showing that you are feeling confident and pleased with yourself

cho thấy bạn đang cảm thấy tự tin và hài lòng với chính mình

Ví dụ:
  • a jaunty smile

    một nụ cười vui vẻ

  • a hat set at a jaunty angle

    một chiếc mũ đặt ở một góc độ vui nhộn

  • The sailor walked onto the deck of the ship with a jaunty swagger, sporting a trimmed beard and a buckled hat.

    Người thủy thủ bước lên boong tàu với dáng vẻ tự tin, bộ râu được cắt tỉa gọn gàng và chiếc mũ cài chặt.

  • The cheerleader bounced onto the field with a jaunty skip and a dazzling smile as her teammates cheered her on.

    Cô cổ động viên nhảy lên sân với bước nhảy nhanh nhẹn và nụ cười rạng rỡ trong khi các đồng đội cổ vũ cô.

  • The bride laughed nervously as her fiancé twirled her around the dance floor in a jaunty waltz, their eyes locked in contentment.

    Cô dâu cười một cách lo lắng khi vị hôn phu xoay cô quanh sàn nhảy theo điệu valse vui tươi, ánh mắt họ khóa chặt vào nhau trong sự mãn nguyện.

Từ, cụm từ liên quan

lively

sống động

Ví dụ:
  • a jaunty tune

    một giai điệu vui nhộn