Định nghĩa của từ dapper

dapperadjective

đoan trang

/ˈdæpə(r)//ˈdæpər/

Vào thế kỷ 18, "dapper" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người ăn mặc thời trang và chỉn chu, phù hợp với ý nghĩa ban đầu về lòng dũng cảm như một sự thể hiện ra bên ngoài của sự tự tin. Ngày nay, chúng ta sử dụng "dapper" để mô tả một người không chỉ sành điệu mà còn quyến rũ và tinh tế. Cho dù ám chỉ một quý ông lịch lãm hay phong cách ăn mặc lịch lãm, từ này vẫn truyền tải cảm giác tự tin và điềm tĩnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbánh bao, sang trọng

meaninglanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

namespace
Ví dụ:
  • The businessman walked confidently down the street in his dapper suit and tie.

    Vị doanh nhân tự tin sải bước trên phố với bộ vest và cà vạt lịch sự.

  • The gentleman at the wedding was utterly dapper in his tailored suit and bow tie.

    Người đàn ông trong đám cưới trông vô cùng lịch lãm trong bộ vest và nơ cài cổ được may đo riêng.

  • The actor looked dapper on the red carpet in his slim-fitting suit and polished shoes.

    Nam diễn viên trông bảnh bao trên thảm đỏ với bộ vest vừa vặn và đôi giày bóng loáng.

  • The dapper gentleman's fedora and scarf added a touch of charm to his overall look.

    Chiếc mũ phớt và khăn quàng cổ của quý ông lịch lãm này làm tăng thêm nét quyến rũ cho vẻ ngoài của anh.

  • The dapper cosplayer's Victorian-inspired suit and top hat were spot on.

    Bộ đồ và chiếc mũ cao lấy cảm hứng từ thời Victoria của người cosplay bảnh bao trông vô cùng hoàn hảo.

  • The dapper man's cufflinks and pocket square were the perfect accessories for his perfectly tailored suit.

    Khuy măng sét và khăn bỏ túi của người đàn ông lịch lãm là phụ kiện hoàn hảo cho bộ vest được may đo hoàn hảo của anh ấy.

  • The dapper adventurer's pith helmet and safari suit were a nod to the classics.

    Chiếc mũ cối và bộ đồ safari của nhà thám hiểm lịch lãm gợi nhớ đến phong cách cổ điển.

  • The dapper athlete's tailored sports coat and loafers epitomized classic sophistication.

    Chiếc áo khoác thể thao được thiết kế riêng cho vận động viên và đôi giày lười thể hiện sự tinh tế cổ điển.

  • The dapper traveler's tweed jacket, leather boots, and functionality-first luggage showed his love for both style and practicality.

    Chiếc áo khoác tuýt, đôi bốt da và chiếc vali chú trọng đến tính tiện dụng của du khách này thể hiện tình yêu của anh dành cho cả phong cách và tính thực tế.

  • The dapper waiter's crisp shirt and apron made him look like he was straight out of a vintage advertisement for high-class dining.

    Chiếc áo sơ mi và tạp dề bảnh bao của người phục vụ khiến anh ta trông giống như bước ra từ một quảng cáo nhà hàng cao cấp.