Định nghĩa của từ perky

perkyadjective

vui tươi

/ˈpɜːki//ˈpɜːrki/

"Perky" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perk", có nghĩa là "kiêu hãnh hoặc chải chuốt". Đến lượt mình, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "percher", có nghĩa là "đậu". Nghĩa gốc của "perky" ngụ ý cảm giác tự phụ hoặc hoạt bát, giống như một chú chim đậu một cách kiêu hãnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả phong thái vui vẻ và tràn đầy năng lượng, thường có một chút kiêu ngạo. Hàm ý vui vẻ và tràn đầy năng lượng này là những gì chúng ta thường liên tưởng nhất với từ "perky" ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

namespace
Ví dụ:
  • She woke up extra perky this morning, chirping with excitement at the prospect of the day ahead.

    Sáng nay, cô bé thức dậy với tâm trạng vô cùng phấn chấn, líu lo vì háo hức trước viễn cảnh của ngày mới.

  • The coffee machine brewed a pot of perky, aromatic coffee that woke us all up.

    Máy pha cà phê pha một ấm cà phê thơm ngon, sảng khoái khiến tất cả chúng tôi tỉnh táo.

  • The children's morning banter was peppered with perky chatter and contagious laughter.

    Cuộc trò chuyện buổi sáng của bọn trẻ được lồng ghép với những câu chuyện vui nhộn và tiếng cười sảng khoái.

  • He started the meeting with a perky presentation, complete with vibrant visuals and upbeat music.

    Ông bắt đầu cuộc họp bằng một bài thuyết trình sôi động, kèm theo hình ảnh sống động và âm nhạc vui tươi.

  • The news figured prominently in the perky chatter of the social media sphere this morning.

    Tin tức này chiếm vị trí nổi bật trong những cuộc trò chuyện sôi nổi trên mạng xã hội sáng nay.

  • The bubbly and perky sales clerk made us feel comfortable, answering all our questions and going the extra mile to help.

    Nhân viên bán hàng vui vẻ và hoạt bát khiến chúng tôi cảm thấy thoải mái, trả lời mọi câu hỏi của chúng tôi và luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ.

  • The perky hostess seemed to know everyone in the room, working tirelessly to keep the party lively and engaging.

    Nữ tiếp viên vui vẻ dường như biết tất cả mọi người trong phòng, làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho bữa tiệc luôn sôi động và hấp dẫn.

  • She sent a perky and optimistic email, highlighting the potential opportunities and encouraging us to seize the day.

    Cô ấy đã gửi một email vui vẻ và lạc quan, nêu bật những cơ hội tiềm năng và khuyến khích chúng tôi nắm bắt cơ hội.

  • His instance on being punctual and perky, always with a smile on his face, made the morning commute less agonizing.

    Ví dụ của anh ấy về sự đúng giờ và vui vẻ, luôn nở nụ cười trên môi, khiến cho việc đi làm buổi sáng trở nên bớt đau khổ hơn.

  • The timing was perfect for the perky dance show, which engaged the audience with its energetic moves and lively music.

    Thời điểm này thật hoàn hảo cho chương trình khiêu vũ sôi động, thu hút khán giả bằng những động tác tràn đầy năng lượng và âm nhạc sôi động.