Định nghĩa của từ carefree

carefreeadjective

không lo lắng

/ˈkeəfriː//ˈkerfriː/

"Carefree" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: * **"Care"**: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cēre", có nghĩa là "anxiety" hoặc "lo lắng". * **"Free"**: Từ tiếng Anh cổ "freo", có nghĩa là "không bị ràng buộc", "độc lập" hoặc "tự do". Bằng cách kết hợp hai từ này, "carefree" đã biểu thị trạng thái không lo lắng hay bồn chồn. Từ này gợi ý một sự tồn tại nhẹ nhõm và không gánh nặng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô tư lự, thảnh thơi

namespace
Ví dụ:
  • Lily strolled along the beach, her carefree laughter carrying on the gentle breeze.

    Lily đi dạo dọc bãi biển, tiếng cười vô tư của cô vang vọng trong làn gió nhẹ.

  • Jake spent his summer break lounging by the pool with his carefree friends, forgetting about the stresses of school.

    Jake dành kỳ nghỉ hè của mình để thư giãn bên hồ bơi với những người bạn vô tư lự, quên đi những căng thẳng ở trường học.

  • Emma danced around the field, her carefree spirit contagious as the wind played with her hair.

    Emma nhảy múa quanh sân, tinh thần vô tư của cô lan tỏa khi gió đùa giỡn với mái tóc cô.

  • Tom enjoyed a carefree afternoon hiking in the mountains, relishing the fresh air and rugged terrain.

    Tom tận hưởng một buổi chiều vô tư đi bộ đường dài trên núi, tận hưởng không khí trong lành và địa hình gồ ghề.

  • Maya floated down the river, her carefree float punctuated only by the gentle lap of the water against her raft.

    Maya trôi dọc theo dòng sông, sự trôi vô tư của cô chỉ được nhấn mạnh bởi tiếng nước vỗ nhẹ vào bè.

  • Olivia explored the city streets, her carefree steps carrying her effortlessly from one attraction to the next.

    Olivia khám phá những con phố trong thành phố, những bước chân vô tư đưa cô nhẹ nhàng từ điểm tham quan này đến điểm tham quan khác.

  • Jack sprinted around the park, his carefree heart pounding with the thrill of the chase.

    Jack chạy nước rút quanh công viên, trái tim vô tư của cậu đập thình thịch vì cảm giác hồi hộp khi đuổi bắt.

  • Maria played her guitar under the stars, her carefree melody mixing seamlessly with the chirping of crickets.

    Maria chơi đàn ghi-ta dưới bầu trời đầy sao, giai điệu vô tư của cô hòa quyện một cách liền mạch với tiếng dế kêu.

  • Nate swam across the lake, his carefree strokes slicing through the water with ease.

    Nate bơi qua hồ, những cú bơi vô tư của anh lướt nhẹ trên mặt nước một cách dễ dàng.

  • Sophia enjoyed a carefree picnic with her loved ones, breezing through the afternoon without a care in the world.

    Sophia tận hưởng chuyến dã ngoại vô tư cùng những người thân yêu, trải qua buổi chiều mà không phải lo lắng điều gì trên đời.