Định nghĩa của từ frolicsome

frolicsomeadjective

vui đùa

/ˈfrɒlɪksəm//ˈfrɑːlɪksəm/

Từ "frolicsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "frollic", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "frolíkr". "Frolíkr" ban đầu có nghĩa là "vui vẻ", "hân hoan" hoặc "vui tươi". Hậu tố "some" được thêm vào sau đó để tạo thành "frolicsome," nhấn mạnh đến phẩm chất vui tươi hoặc vui tươi. Sự tiến hóa này phản ánh hành trình của từ này từ một từ mô tả đơn giản về sự vui vẻ thành một tính từ sắc thái hơn nắm bắt được bản chất vui tươi và vô tư của hành vi vui tươi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích vui nhộn, hay nô đùa

namespace
Ví dụ:
  • The children's laughter rang through the park as they frolicsomely chased each other around the playground.

    Tiếng cười của trẻ em vang khắp công viên khi chúng nô đùa đuổi bắt nhau quanh sân chơi.

  • The kittens played frolicsomely, pouncing and jumping around the living room.

    Những chú mèo con vui đùa, nhảy nhót khắp phòng khách.

  • As the sun set, the dogs frolicked in the nearby lake, their tails wagging with joy.

    Khi mặt trời lặn, những chú chó nô đùa ở hồ nước gần đó, đuôi chúng vẫy vui vẻ.

  • Excited for the annual harvest festival, the farmers frolicked in the fields, dancing and singing to the beat of traditional music.

    Háo hức với lễ hội thu hoạch hàng năm, những người nông dân nô đùa trên cánh đồng, nhảy múa và ca hát theo nhịp điệu của âm nhạc truyền thống.

  • During the summer camp, the kids laughed and played frolicsomely, building sandcastles, swimming in the lake, and gathering around the campfire at night.

    Trong trại hè, bọn trẻ cười đùa và chơi đùa thỏa thích, xây lâu đài cát, bơi trong hồ và tụ tập quanh lửa trại vào ban đêm.

  • The frogs in the nearby pond croaked melodiously as they frolicked in the cool, moonlit water, splashing and leaping with delight.

    Những chú ếch ở ao gần đó kêu ồm ồm du dương khi chúng nô đùa trong làn nước mát lạnh dưới ánh trăng, vừa té nước vừa nhảy nhót vui thích.

  • The children enjoyed a frolicsome afternoon at the beach, building sandcastles, collecting seashells, and frolicking in the waves.

    Trẻ em tận hưởng một buổi chiều vui chơi trên bãi biển, xây lâu đài cát, thu thập vỏ sò và nô đùa trong sóng biển.

  • Delighted by the crisp autumn air, the horses frolicked in the field, galloping and prancing, their manes and tails flying in the wind.

    Vui thích với không khí mùa thu trong lành, những chú ngựa nô đùa trên cánh đồng, phi nước đại và nhảy nhót, bờm và đuôi tung bay trong gió.

  • Children in colorful costumes frolicked through the streets during the parade, shaking tambourines and singing happy songs.

    Trẻ em trong trang phục đầy màu sắc nô đùa trên đường phố trong suốt cuộc diễu hành, lắc trống cơm và hát những bài hát vui vẻ.

  • In the midst of the busy marketplace, a group of children played frolicsomely, laughing and skipping between the bustling crowds.

    Giữa khu chợ đông đúc, một nhóm trẻ em đang vui đùa, cười đùa và nhảy nhót giữa đám đông nhộn nhịp.