Định nghĩa của từ frustrating

frustratingadjective

làm nản lòng

/frʌˈstreɪtɪŋ//ˈfrʌstreɪtɪŋ/

Từ "frustrating" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "frustrare", có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "làm cho không hiệu quả". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "frustrum", có nghĩa là "fruitless" hoặc "không hiệu quả" và hậu tố "-are", là hậu tố hình thành động từ. Từ tiếng Anh "frustrating" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả điều gì đó gây ra cảm giác khó chịu hoặc bực bội. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cảm giác bị cản trở hoặc cản trở việc đạt được mục tiêu hoặc mong muốn của một người. Theo nghĩa rộng hơn, "frustrating" có thể ám chỉ bất kỳ tình huống hoặc trải nghiệm nào không thỏa mãn, gây thất vọng hoặc dẫn đến cảm giác khó chịu và bất mãn. Ngày nay, từ "frustrating" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả sự thất vọng hoặc khó chịu với một người, tình huống hoặc kết quả nào đó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglàm nản lòng, gây sự bực dọc

namespace
Ví dụ:
  • The internet connection in my office has been frustratingly slow all day, making it difficult for me to finish my work.

    Kết nối Internet ở văn phòng của tôi chậm một cách khó chịu suốt cả ngày, khiến tôi khó có thể hoàn thành công việc.

  • I find it frustrating when my car won't start, especially on a rainy day when I need to get to an important appointment.

    Tôi cảm thấy rất bực mình khi xe của tôi không nổ máy, đặc biệt là vào ngày mưa khi tôi cần đến một cuộc hẹn quan trọng.

  • Trying to assemble a piece of furniture without instructions can be a real frustration, and I was barely able to finish it before giving up.

    Việc cố gắng lắp ráp một món đồ nội thất mà không có hướng dẫn có thể thực sự gây khó chịu, và tôi gần như không thể hoàn thành trước khi bỏ cuộc.

  • Watching a show with buffering issues and constant interruptions can be incredibly frustrating, especially for binge-watchers.

    Việc xem một chương trình bị lỗi đệm và liên tục bị gián đoạn có thể vô cùng khó chịu, đặc biệt là với những người thích xem phim liên tục.

  • The checkout line at the grocery store was overwhelmingly long and frustratingly slow, making me late for my evening plans.

    Hàng thanh toán tại cửa hàng tạp hóa dài vô tận và chậm chạp đến mức khó chịu, khiến tôi bị muộn so với kế hoạch buổi tối của mình.

  • The wave of unexpected expenses this month has been seriously frustrating, leaving me struggling to make ends meet.

    Làn sóng chi tiêu bất ngờ trong tháng này thực sự khiến tôi bực bội, khiến tôi phải vật lộn để kiếm sống.

  • Constantly dealing with a cranky baby who refuses to sleep can be a real source of frustration for new parents.

    Việc liên tục phải đối phó với một đứa trẻ cáu kỉnh và không chịu ngủ có thể khiến các bậc cha mẹ mới thực sự bực bội.

  • It's frustrating to come back from vacation and find a mountain of work waiting for me.

    Thật bực bội khi đi nghỉ về và thấy một núi công việc đang chờ mình.

  • When I'm playing a video game and lose after putting in a lot of effort, it's incredibly frustrating.

    Khi tôi chơi trò chơi điện tử và thua sau khi đã bỏ nhiều công sức, tôi cảm thấy vô cùng bực bội.

  • Feeling like I'm not making any progress at work or in my personal life can be a real source of frustration, and it's important to find ways to stay motivated and moving forward.

    Cảm giác không đạt được tiến triển nào trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân có thể thực sự khiến tôi thất vọng, và điều quan trọng là phải tìm cách duy trì động lực và tiến về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches