tính từ
khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
không hài lòng
/dɪsˈpliːzɪŋ//dɪsˈpliːzɪŋ/"Displeasing" là một từ được hình thành thông qua tiền tố "dis-" và tính từ "pleasing". * **"Dis-"** là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "des-" và cuối cùng là từ tiếng Latin "dis-". * **"Pleasing"** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plesant", bắt nguồn từ tiếng Latin "placens", có nghĩa là "agreeable" hoặc "thỏa mãn". Do đó, "displeasing" theo nghĩa đen có nghĩa là "không làm hài lòng" hoặc "trái ngược với làm hài lòng". Nó biểu thị điều gì đó gây ra sự không hài lòng, khó chịu hoặc không hài lòng.
tính từ
khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Tiếng ồn xây dựng bên ngoài cửa sổ làm mất đi sự yên tĩnh của chúng tôi.
Mùi vị của sữa hỏng khiến tôi có cảm giác khó chịu trong miệng.
Cảnh tượng những con gián bò khắp bếp thực sự rất khó chịu.
Sự rên rỉ dai dẳng của cô ấy làm tôi khó chịu.
Những cơn gió mùa đông khắc nghiệt làm tổn thương làn da nhạy cảm của tôi.
Mùi hôi thối của rác thải còn sót lại từ tuần trước tỏa ra một mùi khó chịu.
Tiếng reo inh ỏi của đồng hồ báo thức mỗi sáng là một tiếng chuông báo thức khó chịu khiến tôi rên rỉ vì bất mãn.
Nước đục trong bể bơi khiến người tắm không thoải mái.
Tiếng ù ù khó chịu của máy điều hòa làm tôi thấy khó chịu.
Tiếng nói chuyện ồn ào của đồng nghiệp trong các cuộc họp làm tôi mất tập trung, ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
All matches