tính từ
mệt, mệt nhọc, làm mệt
a wearisome job: một công việc mệt nhọc
chán ngắt; tẻ nhạt
mệt mỏi
/ˈwɪərisəm//ˈwɪrisəm/"Wearisome" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wær" có nghĩa là "weariness" hoặc "mệt mỏi", và hậu tố "-some" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong văn học tiếng Anh cổ là "wærsum" và sau đó phát triển thành "wearisome" trong tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử, ám chỉ thứ gì đó gây ra sự mệt mỏi, buồn chán hoặc kiệt sức.
tính từ
mệt, mệt nhọc, làm mệt
a wearisome job: một công việc mệt nhọc
chán ngắt; tẻ nhạt
Sau một ngày dài làm việc, cơ thể Tom cảm thấy khá mệt mỏi.
Bước ra khỏi cái nắng nóng vào cửa hàng tạp hóa có máy lạnh là cảm giác dễ chịu sau cái nóng mệt mỏi.
Hồ giấy tờ dài vô tận trên bàn làm việc của Susan bắt đầu trở nên vô cùng mệt mỏi.
Chiếc cầu thang cũ kỹ, kẽo kẹt dẫn lên gác xép khiến đầu gối của Jane cảm thấy mệt mỏi.
Tiếng ồn của công trình xây dựng bên ngoài căn hộ của họ đã trở thành tiếng ồn khó chịu trong cuộc sống thường ngày của họ.
Tiếng ồn ào mệt mỏi của những chuyến tàu ở đằng xa dường như luôn theo chân Lindsay đến bất cứ nơi nào cô đi qua trong thành phố.
Khi ngày trôi qua, thư ký của trung tâm Samaritan bắt đầu cảm thấy mệt mỏi vì gánh nặng của tất cả những người cần giúp đỡ.
Vợ của John khuyến khích anh nghỉ ngơi khỏi máy tính, lưu ý rằng việc này dường như đã làm cạn kiệt năng lượng của anh và khiến anh cảm thấy mệt mỏi.
Những người gác đêm đi tuần khắp nhà máy thiếu ánh sáng bắt đầu cảm thấy mệt mỏi, đặc biệt là khi ông chủ vẫn chưa thay hệ thống đèn bị hỏng.
Chiến dịch vận động tranh cử địa phương của Emma đã trở nên mệt mỏi, và cô không thể chờ đợi đến ngày kiểm phiếu.