Định nghĩa của từ nagging

naggingadjective

cằn nhằn

/ˈnæɡɪŋ//ˈnæɡɪŋ/

Từ "nagging" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hnagan", có nghĩa là "cắn, gặm hoặc lo lắng". Cảm giác khó chịu dai dẳng, cắn xé này thể hiện rõ trong cách sử dụng ban đầu của "nagging" dùng để chỉ một con ngựa liên tục cắn vào hàm thiếc của nó. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả một người liên tục phàn nàn hoặc chỉ trích. Điều này có thể là do sự liên kết giữa việc con ngựa liên tục cắn với bản chất khó chịu của một người dai dẳng. Do đó, từ "nagging" đã phát triển để bao hàm cảm giác bị làm phiền hoặc khó chịu liên tục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmè nheo

meaningsự rầy la

type tính từ

meaninghay mè nheo, hay rầy la

namespace

continuing for a long time and difficult to cure or remove

tiếp tục trong một thời gian dài và khó chữa hoặc loại bỏ

Ví dụ:
  • a nagging pain/doubt

    một nỗi đau/nghi ngờ dai dẳng

  • Mary's constant reminders about cleaning the house became extremely nagging, causing her husband to grow increasingly irritated.

    Việc Mary liên tục nhắc nhở về việc dọn dẹp nhà cửa khiến chồng cô ngày càng khó chịu.

  • The nagging sound of the car alarm outside added to his already frayed nerves.

    Tiếng còi báo động của xe hơi bên ngoài càng khiến anh thêm căng thẳng.

  • The persistent dripping of the faucet in the bathroom drove her to the brink of nagging her partner to fix it.

    Tiếng nước nhỏ giọt liên tục từ vòi nước trong phòng tắm khiến cô phải cằn nhằn bạn đời sửa nó.

  • Her nagging for a phone upgrade had already reached its limit, and her husband urged her to try being more patient.

    Sự nài nỉ đòi nâng cấp điện thoại của cô đã đến giới hạn và chồng cô đã thúc giục cô cố gắng kiên nhẫn hơn.

complaining

phàn nàn

Ví dụ:
  • a nagging voice

    một giọng nói cằn nhằn

Từ, cụm từ liên quan

All matches