Định nghĩa của từ invigorate

invigorateverb

tiếp thêm sinh lực

/ɪnˈvɪɡəreɪt//ɪnˈvɪɡəreɪt/

Từ "invigorate" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "vigor", có nghĩa là sức mạnh, sức sống hoặc sự mạnh mẽ. Từ "invigorare", phân từ quá khứ của động từ tiếng Latin "vigorare", ban đầu có nghĩa là "làm mới sức mạnh" hoặc "làm cho mạnh mẽ". Trong thời Trung cổ, từ tiếng Pháp "envigorer" bắt nguồn từ tiếng Latin "invigorare", và nó cũng có nghĩa là "to invigorate" hoặc "làm mới sức mạnh". Theo thời gian, từ tiếng Pháp này đã đi vào tiếng Pháp cổ và cuối cùng, nó đã tìm được đường vào tiếng Anh đương đại. Vào cuối thế kỷ 17, "invigorate" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh và ban đầu nó ám chỉ hành động tiếp thêm sức sống cho một người sắp chết. Sau đó, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm việc tăng cường hoặc làm mới bất kỳ sinh vật hoặc thực thể sống nào. Ngày nay, "invigorate" thường được dùng để mô tả hành động khôi phục năng lượng, sự nhiệt tình hoặc sức sống cho một người, địa điểm hoặc sự vật. Từ này thường được dùng liên quan đến các hoạt động hoặc chất được cho là có tác dụng hồi phục sức khỏe, chẳng hạn như đi bộ nhanh, uống nước ép giàu dinh dưỡng hoặc trò chuyện kích thích. Tóm lại, từ "invigorate" bắt nguồn từ tiếng Latin "vigor" và có nghĩa là "làm mới sức mạnh" hoặc "làm cho mạnh mẽ". Từ này đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ trong thời Trung cổ và hiện được dùng phổ biến để mô tả các hoạt động, địa điểm hoặc sự vật giúp làm mới, hồi phục sức khỏe hoặc tái tạo sức sống.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái

namespace

to make somebody feel healthy and full of energy

làm cho ai đó cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng

Ví dụ:
  • The cold water invigorated him.

    Nước lạnh tiếp thêm sinh lực cho anh.

  • They felt refreshed and invigorated after the walk.

    Họ cảm thấy sảng khoái và tràn đầy sinh lực sau khi đi bộ.

  • After a long, dreary day at work, the crisp winter air invigorated me as I took a brisk walk around the park.

    Sau một ngày dài làm việc buồn tẻ, không khí mùa đông trong lành khiến tôi phấn chấn khi đi bộ nhanh quanh công viên.

  • The caffeine in my morning cup of coffee invigorates me, giving me the energy I need to start my busy day.

    Caffeine trong tách cà phê buổi sáng giúp tôi sảng khoái, cung cấp cho tôi năng lượng cần thiết để bắt đầu một ngày bận rộn.

  • The sound of the waves crashing on the shore invigorated me as I walked along the beach, clearing my head and filling me with a sense of revitalization.

    Tiếng sóng vỗ bờ làm tôi phấn chấn khi tôi đi dọc bãi biển, giúp đầu óc tôi thanh thản và tràn đầy cảm giác tươi mới.

to make a situation, an organization, etc. efficient and successful

để làm cho một tình huống, một tổ chức, vv hiệu quả và thành công

Ví dụ:
  • They are looking into ways of invigorating the department.

    Họ đang tìm cách tiếp thêm sinh lực cho bộ phận.