Định nghĩa của từ bracing

bracingadjective

giằng

/ˈbreɪsɪŋ//ˈbreɪsɪŋ/

Từ "bracing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bracer", có nghĩa là "trang bị" hoặc "làm mạnh mẽ hơn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Theo thời gian, "bracing" đã phát triển để mô tả hành động tăng cường hoặc làm cứng một cái gì đó, thường là để hỗ trợ. Điều này được phản ánh trong việc sử dụng nó để mô tả tư thế hỗ trợ hoặc hành động làm cho một cái gì đó chống lại áp lực tốt hơn. Ý nghĩa hiện đại của "bracing" là sảng khoái hoặc sảng khoái cũng bắt nguồn từ ý tưởng tăng cường và hồi sinh này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cường tráng, làm khoẻ mạnh

examplebracing air: không khí làm khoẻ người

namespace
Ví dụ:
  • After the devastating hurricane, the community came together to promulgate a bracing plan for disaster recovery.

    Sau cơn bão tàn phá, cộng đồng đã cùng nhau ban hành kế hoạch chuẩn bị phục hồi sau thảm họa.

  • Despite the chilly winter winds, the sturdy structure of the new building provided a comfortingly bracing atmosphere.

    Bất chấp những cơn gió mùa đông lạnh giá, kết cấu vững chắc của tòa nhà mới vẫn mang đến bầu không khí thoải mái và dễ chịu.

  • The dentist's bracing words of encouragement gave the patient the courage to sit through the difficult oral surgery procedure.

    Những lời động viên khích lệ của nha sĩ đã tiếp thêm can đảm cho bệnh nhân để trải qua quá trình phẫu thuật răng miệng khó khăn.

  • The stock market took a bracing downturn, causing investors to reassess their strategies.

    Thị trường chứng khoán đã có sự suy thoái mạnh mẽ, khiến các nhà đầu tư phải đánh giá lại chiến lược của mình.

  • The team's bracing preparation and self-discipline was the key to achieving their impressive athletic goals.

    Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tính kỷ luật của đội chính là chìa khóa để đạt được mục tiêu thể thao ấn tượng của họ.

  • The new equipment's bracing mechanism allowed for precision movements, enhancing the user's performance.

    Cơ chế giằng của thiết bị mới cho phép di chuyển chính xác, nâng cao hiệu suất của người sử dụng.

  • The teacher's bracing remarks, while challenging, helped the student to focus and improve their academic performance.

    Những lời nhận xét khích lệ của giáo viên tuy mang tính thách thức nhưng đã giúp học sinh tập trung và cải thiện thành tích học tập của mình.

  • The traveller's bracing determination helped him to overcome the formidable challenges of his expedition through the searing desert.

    Sự quyết tâm mạnh mẽ của người lữ hành đã giúp ông vượt qua những thử thách to lớn trong chuyến thám hiểm qua sa mạc nóng nực.

  • The soldier's bracing attitude buoyed his bonhomie even during the toughest of battles.

    Thái độ kiên cường của người lính đã nâng cao lòng tốt của anh ấy ngay cả trong những trận chiến gian khổ nhất.

  • The surround-sound system's bracing audio quality amplified the viewer's every sensory experience.

    Chất lượng âm thanh tuyệt vời của hệ thống âm thanh vòm đã khuếch đại mọi trải nghiệm giác quan của người xem.

Từ, cụm từ liên quan

All matches