Định nghĩa của từ invigorating

invigoratingadjective

tiếp thêm sinh lực

/ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ//ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/

Từ "invigorating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vigor", có nghĩa là "strength" hoặc "sức mạnh". Từ "invigorate" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16, có nghĩa là "cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng cho". "Invigorating" là phân từ hiện tại của "invigorate", biểu thị thứ gì đó có khả năng truyền sức mạnh hoặc năng lượng. Do đó, nguồn gốc của từ này làm nổi bật mối liên hệ của nó với ý tưởng mang lại sự sống và sức sống cho một thứ gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái

namespace
Ví dụ:
  • The brisk morning air invigorated her senses as she took a deep breath while going for a jog.

    Không khí trong lành buổi sáng làm sảng khoái các giác quan của cô khi cô hít thở thật sâu trong lúc chạy bộ.

  • The taste of freshly squeezed orange juice on an empty stomach invigorated Sarah's appetite and gave her an energy boost.

    Hương vị của nước cam tươi vắt lúc bụng đói kích thích sự thèm ăn của Sarah và tiếp thêm năng lượng cho cô.

  • Drinking a cup of hot coffee on a crisp fall morning invigorated John as he sat down to work on a challenging project.

    Uống một tách cà phê nóng vào một buổi sáng mùa thu mát mẻ giúp John tràn đầy năng lượng khi ngồi xuống làm việc cho một dự án đầy thử thách.

  • The sound of waves crashing against the shore invigorated the couple's spirits as they strolled along the beach, hand in hand.

    Tiếng sóng biển vỗ bờ làm phấn chấn tinh thần của cặp đôi khi họ nắm tay nhau đi dạo dọc bãi biển.

  • The brewery tour invigorated Emily's taste buds as she sampled a variety of craft beers.

    Chuyến tham quan nhà máy bia đã kích thích vị giác của Emily khi cô nếm thử nhiều loại bia thủ công.

  • The hike to the summit of the mountain invigorated the group's minds and bodies with the panoramic view at the top.

    Chuyến đi bộ lên đỉnh núi giúp cả tinh thần và thể chất của nhóm được sảng khoái với quang cảnh toàn cảnh từ trên đỉnh.

  • The lively chatter and laughter of old friends meeting up for a reunion invigorated the room with an infectious energy.

    Tiếng trò chuyện và tiếng cười rộn ràng của những người bạn cũ gặp lại nhau làm căn phòng tràn đầy năng lượng.

  • The aroma of freshly bloomed flowers invigorated Amy's senses as she walked by a nearby garden.

    Hương thơm của những bông hoa mới nở làm sảng khoái các giác quan của Amy khi cô đi ngang qua khu vườn gần đó.

  • The painting class invigorated Anna's creativity and enlivened her perception of the world around her.

    Lớp học vẽ đã khơi dậy khả năng sáng tạo của Anna và làm phong phú thêm nhận thức của cô bé về thế giới xung quanh.

  • The sight of sunbeams filtering through the leaves of the trees invigorated William's soul, reminding him of the beauty of nature.

    Cảnh tượng những tia nắng xuyên qua lá cây làm tươi mới tâm hồn William, nhắc nhở anh về vẻ đẹp của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches