Định nghĩa của từ enliven

enlivenverb

sinh động

/ɪnˈlaɪvn//ɪnˈlaɪvn/

Từ "enliven" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó bắt nguồn từ cụm từ "en vie" có nghĩa là "trong cuộc sống" hoặc "lively". Cụm từ này sau đó được dịch sang tiếng Anh trung đại là "enlyven", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "enliven". Nghĩa chính của "enliven" là mang lại sự sống, năng lượng hoặc tinh thần cho một thứ gì đó hoặc một ai đó, khiến nó trở nên sống động, thú vị hoặc hấp dẫn hơn. Theo thời gian, từ này đã mang thêm nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như làm sinh động hoặc mang lại sức sống cho một câu chuyện, cuộc trò chuyện hoặc bầu không khí. Ví dụ, một diễn viên hài có thể "enliven" một bữa tiệc tối với những câu chuyện cười của họ, hoặc một phòng trưng bày nghệ thuật có thể "enliven" một căn phòng với những tác phẩm điêu khắc và màu sắc rực rỡ. Tóm lại, "enliven" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "en vie", có nghĩa là "trong cuộc sống" hoặc "lively", và đã phát triển để truyền đạt ý tưởng mang lại sự sống, năng lượng và sức sống cho một thứ gì đó hoặc ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)

meaningchấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)

meaninglàm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)

namespace
Ví dụ:
  • The lively music enlivened the crowded dance floor.

    Âm nhạc sôi động làm sôi động sàn nhảy đông đúc.

  • A splash of red paint enlivened the otherwise dull canvas.

    Một chút sơn đỏ làm bừng sáng bức tranh buồn tẻ.

  • The refreshing scent of flowers enlivened the stale air in the room.

    Mùi hương tươi mát của hoa làm không khí ngột ngạt trong phòng trở nên trong lành hơn.

  • The cheerful group of friends enlivened the dull party with their lively chatter.

    Nhóm bạn vui vẻ làm bữa tiệc buồn tẻ trở nên sôi động hơn bằng những câu chuyện rôm rả.

  • The energetic teacher enlivened the dull classroom with interactive activities.

    Người giáo viên tràn đầy năng lượng đã làm cho lớp học buồn tẻ trở nên sôi động hơn bằng các hoạt động tương tác.

  • The vibrant colours of the autumn leaves enlivened the scenic trail.

    Những màu sắc rực rỡ của lá mùa thu làm cho con đường mòn đẹp như tranh vẽ trở nên sống động.

  • The storyteller's captivating narration enlivened the otherwise mundane gathering.

    Lời kể chuyện hấp dẫn của người kể chuyện đã làm cho cuộc tụ họp vốn tầm thường trở nên sôi động.

  • The entertaining stand-up comedian enlivened the dull evening with his witty jokes.

    Nghệ sĩ hài độc thoại đã làm buổi tối buồn tẻ trở nên sôi động hơn bằng những câu chuyện cười dí dỏm của mình.

  • The delightful aroma of freshly brewed coffee enlivened the morning routine.

    Hương thơm dễ chịu của cà phê mới pha làm cho buổi sáng trở nên thú vị hơn.

  • The gathering of enthusiastic volunteers enlivened the community event with their passion and energy.

    Sự tụ họp của các tình nguyện viên nhiệt tình đã làm sôi động sự kiện cộng đồng bằng niềm đam mê và năng lượng của họ.