Định nghĩa của từ strengthen

strengthenverb

tăng cường

/ˈstreŋkθn//ˈstreŋkθn/

Từ "strengthen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "strengþan", có nghĩa là "sức mạnh". Bản thân từ này bắt nguồn từ "strengkaz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng có nghĩa là "mạnh". Theo thời gian, động từ "strengþan" đã phát triển thành "strengthen," và cuối cùng là "strengthen," phản ánh quá trình làm cho một thứ gì đó mạnh mẽ hơn. Sự phát triển này cho thấy ngôn ngữ thích nghi và thay đổi như thế nào qua nhiều thế kỷ, với ý nghĩa vẫn nhất quán mặc dù có sự thay đổi về hình thức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố

exampleto strengthen the leadership: củng cố lãnh đạo

type nội động từ

meaningtrở nên mạnh; trở nên vững chắc

exampleto strengthen the leadership: củng cố lãnh đạo

meaningkhuyến khích ai thẳng tay hơn nữa

namespace

to become more powerful or effective; to make somebody/something more powerful or effective

trở nên mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn; làm cho ai/cái gì mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn

Ví dụ:
  • Her position in the party has strengthened in recent weeks.

    Vị thế của bà trong đảng đã được củng cố trong những tuần gần đây.

  • The move is clearly intended to strengthen the president's position as head of state.

    Động thái này rõ ràng nhằm củng cố vị thế nguyên thủ quốc gia của tổng thống.

  • The new evidence will strengthen their case.

    Bằng chứng mới sẽ củng cố trường hợp của họ.

  • The new manager has strengthened the side by bringing in several younger players.

    Người quản lý mới đã củng cố đội bóng bằng cách đưa về một số cầu thủ trẻ hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • The new law is aimed at strengthening protective measures for workers.

    Luật mới nhằm tăng cường các biện pháp bảo vệ người lao động.

  • The success in the election strengthened the party's position considerably.

    Thành công trong cuộc bầu cử đã củng cố đáng kể vị thế của đảng.

  • This merger will further strengthen the company and ensure its continued success.

    Việc sáp nhập này sẽ tiếp tục củng cố công ty và đảm bảo sự thành công liên tục của nó.

to become physically stronger

để trở nên mạnh mẽ hơn về mặt thể chất

Ví dụ:
  • The exercises are designed to strengthen your stomach muscles.

    Các bài tập được thiết kế để tăng cường cơ bụng của bạn.

  • Repairs are necessary to strengthen the bridge.

    Việc sửa chữa là cần thiết để tăng cường sức mạnh cho cây cầu.

to make a feeling, an opinion or a relationship stronger; to become stronger

làm cho một cảm giác, một quan điểm hay một mối quan hệ trở nên bền chặt hơn; trở nên mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • This temporary setback merely strengthened her resolve.

    Sự thất bại tạm thời này chỉ củng cố thêm quyết tâm của cô.

  • Their attitude only strengthened his resolve to fight on.

    Thái độ của họ chỉ củng cố thêm quyết tâm chiến đấu của anh.

  • The experience of bereavement can strengthen family ties.

    Trải nghiệm đau buồn có thể củng cố mối quan hệ gia đình.

  • His determination only strengthened in the face of this opposition.

    Quyết tâm của anh chỉ càng được củng cố khi đối mặt với sự phản đối này.

to become stronger

trở nên mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • The wind had strengthened overnight.

    Gió đã mạnh lên qua đêm.

to become stronger; to make a currency or an economy stronger

trở nên mạnh mẽ hơn; để làm cho một loại tiền tệ hoặc một nền kinh tế mạnh mẽ hơn

Ví dụ:
  • Yesterday the pound strengthened against the dollar.

    Hôm qua đồng bảng tăng giá so với đồng đô la.

  • The fall in unemployment is a sign of a strengthening economy.

    Tỷ lệ thất nghiệp giảm là dấu hiệu của một nền kinh tế đang mạnh lên.

  • The measures should help create jobs and strengthen the economy.

    Các biện pháp sẽ giúp tạo việc làm và củng cố nền kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan