Định nghĩa của từ interminable

interminableadjective

vô tận

/ɪnˈtɜːmɪnəbl//ɪnˈtɜːrmɪnəbl/

Từ "interminable" bắt nguồn từ tiếng Latin "interminabilis", có nghĩa là "không thể kết thúc" hoặc "không thể định nghĩa". Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "inter", có nghĩa là "ở giữa" và "terminus", có nghĩa là "limit" hoặc "ranh giới". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "interminabilis" được dùng để mô tả thứ gì đó không xác định hoặc không rõ ràng, đặc biệt là trong bối cảnh ranh giới hoặc giới hạn. Theo nghĩa này, từ này được dùng để chỉ giới hạn thời gian không xác định hoặc không gian hoặc khu vực không xác định. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian và "interminable" có nghĩa là thứ gì đó có thời lượng vô tận hoặc độ dài không xác định, đặc biệt là khi liên quan đến thời gian hoặc thời lượng. Lần đầu tiên sử dụng "interminable" trong tiếng Anh là vào giữa thế kỷ 16. Từ đó, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhất quán và hiện nay thường được dùng để mô tả thứ gì đó có vẻ hoặc được coi là vô tận hoặc không có giới hạn. Tóm lại, "interminable" bắt nguồn từ tiếng Latin "interminabilis", có nghĩa là "không thể kết thúc" hoặc "không xác định", bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "inter" và "terminus", có nghĩa là "không có giới hạn" hoặc "ranh giới không xác định".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc

meaningdài dòng, tràng giang đại hải

namespace
Ví dụ:
  • The negotiations between the two parties dragged on for an interminable length of time, leaving all sides feeling frustrated and exhausted.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên kéo dài vô tận, khiến tất cả các bên đều cảm thấy thất vọng và kiệt sức.

  • The symptoms of her illness seemed interminable, with no sign of relief in sight.

    Các triệu chứng bệnh của bà dường như kéo dài vô tận, không có dấu hiệu thuyên giảm.

  • The storm raged on for an interminable number of hours, leaving the village cut off and the residents fearing for their safety.

    Cơn bão kéo dài vô tận trong nhiều giờ, khiến ngôi làng bị cô lập và người dân lo sợ cho sự an toàn của mình.

  • His lectures were interminable, going on for what seemed like an eternity, leaving his students glazed eyed and confused.

    Bài giảng của ông kéo dài vô tận, dường như kéo dài vô tận, khiến sinh viên đờ đẫn và bối rối.

  • The line at the airport security was interminable, with travelers waiting for what felt like hours to clear customs.

    Hàng người xếp hàng ở an ninh sân bay dài vô tận, du khách phải chờ đợi hàng giờ để làm thủ tục hải quan.

  • The issue at hand proved to be interminable, with no clear solution in sight.

    Vấn đề này dường như kéo dài dai dẳng và không có giải pháp rõ ràng nào khả thi.

  • His monologue was interminable, leaving the audience struggling to stay awake and engaged.

    Bài độc thoại của ông kéo dài vô tận, khiến khán giả phải vật lộn để giữ cho mình tỉnh táo và tập trung.

  • The road trip felt interminable, with no end in sight and the passengers wondering if they'd ever reach their destination.

    Chuyến đi dường như kéo dài vô tận, không thấy điểm dừng và hành khách tự hỏi liệu họ có bao giờ đến được đích hay không.

  • The debate between the two politicians lasted for an interminable number of hours, leaving the audience feeling drained and uninspired.

    Cuộc tranh luận giữa hai chính trị gia kéo dài hàng giờ đồng hồ, khiến khán giả cảm thấy mệt mỏi và chán nản.

  • His complaints were interminable, with no end in sight to his constant moaning and griping.

    Những lời phàn nàn của ông kéo dài không ngừng, không hề có dấu hiệu dừng lại trước tiếng rên rỉ và than phiền liên tục của ông.