Định nghĩa của từ monotonous

monotonousadjective

đơn điệu

/məˈnɒtənəs//məˈnɑːtənəs/

"Monotonous" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos" (có nghĩa là "single" hoặc "alone") và "tonos" (có nghĩa là "tone"). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ một thứ gì đó có một tông hoặc cao độ duy nhất. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả bất cứ thứ gì không thay đổi, buồn tẻ và thiếu sự đa dạng. Hãy nghĩ về một tông duy nhất, không thay đổi như bản chất của sự đơn điệu—một thứ gì đó thiếu bất kỳ sự thay đổi hoặc biến đổi thú vị nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)

examplea monotonous voice: giọng đều đều

examplea monotonous life: cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

namespace
Ví dụ:
  • John's daily routine of waking up at 6:00 am, commuting to work on the same train at the same time, and returning home at 6:00 pm had become increasingly monotonous.

    Thói quen hàng ngày của John là thức dậy lúc 6:00 sáng, đi làm trên cùng một chuyến tàu vào cùng một giờ, và trở về nhà lúc 6:00 tối ngày càng trở nên đơn điệu.

  • The sound of rain tapping against the windowpane created a monotonous rhythm that filled the room with a dull, repetitive sound.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ tạo nên một nhịp điệu đơn điệu, khiến căn phòng tràn ngập âm thanh buồn tẻ, lặp đi lặp lại.

  • The endless stream of traffic on the freeway was a monotonous display of honking horns, flashing headlights, and braking brakes.

    Dòng xe cộ bất tận trên xa lộ là màn trình diễn đơn điệu của tiếng còi xe inh ỏi, đèn pha nhấp nháy và tiếng phanh xe.

  • Jane's diet of oatmeal for breakfast, lunch, and dinner had turned into a monotonous existence that left her craving variety.

    Chế độ ăn yến mạch của Jane vào bữa sáng, bữa trưa và bữa tối đã trở nên đơn điệu khiến cô thèm ăn sự đa dạng.

  • The monotonous hum of the air conditioner droned on all night, making it difficult for Sarah to nod off to sleep.

    Tiếng ù ù đơn điệu của máy điều hòa cứ vang lên suốt đêm, khiến Sarah khó mà chìm vào giấc ngủ.

  • The gray skies and steady drizzle kept the office environment monotonously dull and dreary.

    Bầu trời xám xịt và mưa phùn liên tục khiến cho không khí văn phòng trở nên buồn tẻ và ảm đạm.

  • The ceaseless beeping of machines in the ICU ward was a monotonous drone that underscored the gravity of the situation.

    Tiếng bíp bíp không ngừng của máy móc trong phòng chăm sóc đặc biệt là âm thanh đơn điệu nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình hình.

  • The repetitive motion of the clipper as the hair stylist trimmed off chunks of hair became a monotonous chore that Anne dreaded.

    Việc thợ cắt tóc liên tục di chuyển tông đơ để cắt từng lọn tóc trở thành công việc nhàm chán khiến Anne rất sợ.

  • The drone of the presenter's voice during the conference made Karen's eyes droop as she craved for some excitement and novelty.

    Giọng nói đều đều của người thuyết trình trong suốt hội nghị khiến mắt Karen cụp xuống vì cô thèm khát một chút phấn khích và mới lạ.

  • The monotonous rhythm of the waves crashing against the shore provided a calming sound, but Sarah felt entrapped by its unrelenting beat.

    Nhịp điệu đơn điệu của những con sóng đập vào bờ tạo nên âm thanh êm dịu, nhưng Sarah cảm thấy bị cuốn hút bởi nhịp đập không ngừng nghỉ của nó.