Định nghĩa của từ perpetual

perpetualadjective

vĩnh viễn

/pəˈpetʃuəl//pərˈpetʃuəl/

Từ "perpetual" bắt nguồn từ tiếng Latin "perpetuus", có nghĩa là "liên tục", "vĩnh cửu" hoặc "kéo dài mãi mãi". Nguồn gốc của từ này có từ thời La Mã cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc sự kiện tồn tại trong một khoảng thời gian không xác định. Vào thời trung cổ, "perpetuus" được sử dụng để chỉ các nền tảng tôn giáo, chẳng hạn như tu viện, có mục đích tiếp tục vô thời hạn. Cách sử dụng hiện đại của nó là để mô tả một cái gì đó kéo dài hoặc tiếp tục không có hồi kết, về mặt vật lý, thời gian hoặc pháp lý. Các từ đồng nghĩa của nó bao gồm "liên tục", "vĩnh cửu" và "không kết thúc".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvĩnh viễn, bất diệt

meaningkhông ngừng

exampleperpetual motion: sự chuyển động không ngừng

meaningsuốt đời, chung thân

exampleperpetual punishment: hình phạt chung thân

typeDefault

meaningthường xuyên, liên tục

namespace

continuing for a long period of time without stopping or being interrupted

tiếp tục trong một thời gian dài mà không dừng lại hoặc bị gián đoạn

Ví dụ:
  • the perpetual noise of traffic

    tiếng ồn liên tục của giao thông

  • We lived for years in a perpetual state of fear.

    Chúng tôi đã sống nhiều năm trong trạng thái sợ hãi thường trực.

  • mountain peaks covered with perpetual snows and ice

    đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết và băng vĩnh viễn

Ví dụ bổ sung:
  • Government and parliament are in a state of perpetual conflict.

    Chính phủ và quốc hội luôn trong tình trạng xung đột liên miên.

  • His life is a perpetual holiday.

    Cuộc đời anh là một kỳ nghỉ vĩnh viễn.

  • Lack of time is a perpetual problem for nurses on the ward.

    Thiếu thời gian là vấn đề muôn thuở của các y tá tại khoa.

  • The country seems to be in a perpetual state of chaos.

    Đất nước dường như luôn ở trong tình trạng hỗn loạn.

  • They exist in a state of perpetual fear.

    Họ tồn tại trong trạng thái sợ hãi thường trực.

Từ, cụm từ liên quan

frequently repeated, in a way that is annoying

thường xuyên lặp lại, theo cách gây khó chịu

Ví dụ:
  • How can I work with these perpetual interruptions?

    Làm thế nào tôi có thể làm việc với những gián đoạn liên tục này?

Ví dụ bổ sung:
  • The perpetual interruptions made conversation difficult.

    Sự gián đoạn liên tục khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.

  • People found her perpetual coarse jokes irritating.

    Mọi người thấy những trò đùa thô tục thường trực của cô thật khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

lasting for the whole of somebody’s life

kéo dài suốt cuộc đời của ai đó

Ví dụ:
  • He was elected perpetual president.

    Ông được bầu làm tổng thống vĩnh viễn.

  • She's a perpetual student.

    Cô ấy là một sinh viên vĩnh viễn.

  • The harshest punishment was perpetual exile.

    Hình phạt khắc nghiệt nhất là lưu đày vĩnh viễn.

Từ, cụm từ liên quan