Định nghĩa của từ interminably

interminablyadverb

có thể thay thế

/ɪnˈtɜːmɪnəbli//ɪnˈtɜːrmɪnəbli/

"Interminably" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "inter" có nghĩa là "between" và "minae" có nghĩa là "mối đe dọa". Ban đầu, "minae" ám chỉ mối đe dọa trừng phạt, nhưng ý nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một cái gì đó rộng lớn và vô tận. Theo thời gian, "interminably" trở nên gắn liền với những thứ dường như kéo dài vô tận, như một mối đe dọa không bao giờ kết thúc hoặc một sa mạc rộng lớn, không thể khuất phục. Đây là lý do tại sao chúng ta sử dụng nó để mô tả một cái gì đó dường như kéo dài mãi mãi, cho dù đó là một bài giảng nhàm chán hay một nhiệm vụ tẻ nhạt.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem interminable

namespace
Ví dụ:
  • The rain poured down interminably, drenching everything in its path.

    Cơn mưa trút xuống không ngừng, làm ướt sũng mọi thứ trên đường đi của nó.

  • She studied for her exams interminably, barely leaving her room for weeks.

    Cô ấy học cho kỳ thi một cách chăm chỉ, hầu như không rời khỏi phòng trong nhiều tuần.

  • The noise of construction outside my window droned on interminably, making it impossible to sleep.

    Tiếng ồn của công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ cứ vang lên không ngừng khiến tôi không thể ngủ được.

  • The car journey seemed to go on interminably, with no end in sight.

    Chuyến đi bằng ô tô dường như kéo dài vô tận, không thấy điểm dừng.

  • The snow fell interminably, accumulating several feet on the ground.

    Tuyết rơi liên tục, tích tụ thành lớp dày tới vài feet trên mặt đất.

  • The wind howled interminably through the night, keeping everyone awake.

    Gió hú liên hồi suốt đêm khiến mọi người không ngủ được.

  • The frustratingly confusing maze seemed to go on interminably, with no clear path or end in sight.

    Mê cung khó hiểu và bực bội này dường như kéo dài vô tận, không có đường đi rõ ràng hay điểm kết thúc nào cả.

  • The high-pitched squealing of the neighbor's cat persisted interminably, driving everyone in the building to the brink of madness.

    Tiếng kêu the thé của con mèo nhà hàng xóm cứ kéo dài không ngừng, khiến mọi người trong tòa nhà phát điên.

  • The endless infomercial seemed to drone on interminably, long after our interest had waned.

    Quảng cáo dài dòng dường như kéo dài vô tận, rất lâu sau khi sự hứng thú của chúng ta đã giảm sút.

  • The anxiety-inducing situation seemed to go on interminably, without any clear resolution in sight.

    Tình huống gây lo lắng này dường như kéo dài vô tận mà không có cách giải quyết rõ ràng nào.