Định nghĩa của từ infinite

infiniteadjective

vô hạn

/ˈɪnfɪnət//ˈɪnfɪnət/

Từ "infinite" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "infinitus" có nghĩa là "endless" hoặc "vô biên". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", và "finis" có nghĩa là "end" hoặc "ranh giới". Trong tiếng Anh, từ "infinite" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để truyền đạt ý tưởng về một thứ gì đó không có kết thúc hoặc giới hạn. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm như vĩnh cửu, vô thời gian và vũ trụ vô hạn. Ngày nay, thuật ngữ "infinite" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, triết học, khoa học và văn học, để mô tả bất kỳ thứ gì vô tận hoặc vô biên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số

meaning(toán học) vô hạn

type danh từ

meaningcái không có bờ bến

meaning(toán học) lượng vô hạn

meaning(the infinite) không trung

namespace

very great; impossible to measure

rất tuyệt vời; không thể đo lường được

Ví dụ:
  • an infinite variety of plants

    vô số loại thực vật

  • a teacher with infinite patience

    một giáo viên có sự kiên nhẫn vô hạn

  • The company in its infinite wisdom decided to close the staff restaurant (= they thought it was a good thing to do, but nobody else agreed).

    Công ty với trí tuệ vô hạn đã quyết định đóng cửa nhà hàng dành cho nhân viên (= họ nghĩ đó là điều tốt nên làm, nhưng không ai khác đồng ý).

  • an almost infinite variety of shades

    một loạt các sắc thái gần như vô tận

  • The universe is an infinite expanse of space and time.

    Vũ trụ là không gian và thời gian vô tận.

Từ, cụm từ liên quan

without limits; without end

không có giới hạn; không có kết thúc

Ví dụ:
  • an infinite universe

    một vũ trụ vô tận

Từ, cụm từ liên quan