Định nghĩa của từ intoxication

intoxicationnoun

say rượu

/ɪnˌtɒksɪˈkeɪʃn//ɪnˌtɑːksɪˈkeɪʃn/

Từ "intoxication" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "into" và "toxicare" có nghĩa là "đầu độc" hoặc "làm cho có độc". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "intoxication" xuất hiện, ban đầu ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó có độc hoặc có độc. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả trạng thái chịu ảnh hưởng của đồ uống mạnh, đặc biệt là rượu. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả tác động của chất độc hoặc sự điên loạn, nhưng sau đó nó được liên kết với tác động của việc uống quá nhiều rượu. Ngày nay, say rượu thường được hiểu là trạng thái thay đổi chức năng tinh thần và cơ thể do tiêu thụ các chất, chẳng hạn như rượu, ma túy hoặc các chất khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự say, tình trạng say

meaningsự say sưa ((nghĩa bóng))

meaning(y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

namespace
Ví dụ:
  • After a few drinks, John became utterly intoxicated and stumbled out of the bar.

    Sau vài ly, John say khướt và loạng choạng bước ra khỏi quán bar.

  • The party went on all night, and by morning, many of the guests were still in a state of intoxication.

    Bữa tiệc kéo dài suốt đêm và đến sáng, nhiều khách vẫn còn trong tình trạng say xỉn.

  • The musician's vibrant performance left the audience completely intoxicated by the music.

    Màn trình diễn sôi động của nhạc sĩ đã khiến khán giả hoàn toàn say mê âm nhạc.

  • The strong scent of fermenting grapes in the air indicated that the winery must have been packed with intoxicated guests.

    Mùi nho lên men nồng nặc trong không khí cho thấy nhà máy rượu chắc hẳn đã chật kín khách say xỉn.

  • The aroma of the rich, red wine was intoxicating, causing one to want to indulge in just one more glass.

    Mùi thơm của rượu vang đỏ đậm đà quyến rũ đến mức khiến người ta chỉ muốn thưởng thức thêm một ly nữa.

  • The character's laughter became uncontrollable, bestowing upon them a blissful intoxication that consumed them completely.

    Tiếng cười của nhân vật trở nên không thể kiểm soát, mang đến cho họ một cảm giác say sưa sung sướng khiến họ hoàn toàn chìm đắm.

  • The concert's atmosphere was intoxicating, making the attendees forget about the outside world and become absorbed in the moment.

    Không khí của buổi hòa nhạc vô cùng say đắm, khiến người tham dự quên đi thế giới bên ngoài và đắm chìm vào khoảnh khắc đó.

  • The bitter taste of the alcohol was intoxicating to the senses, providing a brief escape from the mundanity of everyday life.

    Vị đắng của rượu gây say lòng người, mang lại cảm giác thoát ly tạm thời khỏi cuộc sống thường nhật.

  • The speaker's poetic words left the listener intoxicated by the power of language and ideas.

    Những lời thơ của diễn giả khiến người nghe say mê bởi sức mạnh của ngôn ngữ và ý tưởng.

  • Beach parties with the cool sea breeze could cause a different kind of intoxication, where the audience experiences a euphoric feeling of relaxation and freedom.

    Những bữa tiệc trên bãi biển với làn gió biển mát rượi có thể mang đến một cảm giác say sưa khác, khi khán giả trải nghiệm cảm giác thư giãn và tự do tột độ.