Định nghĩa của từ sobriety

sobrietynoun

sự tỉnh táo

/səˈbraɪəti//səˈbraɪəti/

Từ "sobriety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sobrietatem", có nghĩa là "temperance" hoặc "moderation". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả trạng thái tỉnh táo, trái ngược với say rượu hoặc say xỉn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm khái niệm về kỷ luật đạo đức và tinh thần, cũng như việc kiềm chế sự quá mức hoặc không kiềm chế. Trong thần học Cơ đốc giáo, sự tỉnh táo được coi là một đức tính, và những người tin Chúa được khuyến khích duy trì sự tỉnh táo như một cách thể hiện lòng sùng kính của họ đối với Chúa và cam kết sống đạo đức. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cai nghiện rượu và nghiện ngập, ám chỉ trạng thái không có chất gây nghiện và hành vi gây nghiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điều độ, sự tiết độ

meaningsự điềm tĩnh, sự điềm đạm

meaningtính đúng mức

namespace

the state of not being drunk

trạng thái không say

Ví dụ:
  • I can assure you I'm in a state of complete sobriety.

    Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng tôi hoàn toàn tỉnh táo.

Từ, cụm từ liên quan

the condition of having completely stopped drinking alcohol, especially after being an alcoholic (= somebody who regularly drinks too much alcohol and cannot stop)

tình trạng đã hoàn toàn ngừng uống rượu, đặc biệt là sau khi nghiện rượu (= người thường xuyên uống quá nhiều rượu và không thể dừng lại)

Ví dụ:
  • He's celebrating 12 months of sobriety.

    Anh ấy đang kỷ niệm 12 tháng cai rượu.

  • It's been a long hard road to sobriety for her.

    Đó là một con đường dài khó khăn để tỉnh táo đối với cô ấy.

the fact of being sensible and serious

sự thật là sáng suốt và nghiêm túc

Ví dụ:
  • She was a model of sobriety and honesty.

    Bà là hình mẫu của sự tỉnh táo và trung thực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches