Định nghĩa của từ dissipation

dissipationnoun

tiêu tan

/ˌdɪsɪˈpeɪʃn//ˌdɪsɪˈpeɪʃn/

Từ "dissipation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissipatio", có nghĩa là "scattering" hoặc "phân tán". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "dissipare", có nghĩa là "phân tán" hoặc "phân tán". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "dissipatio" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "dissipation," ám chỉ hành động phân tán hoặc phân tán thứ gì đó, chẳng hạn như đám đông hoặc chất. Theo thời gian, ý nghĩa của "dissipation" đã mở rộng để bao hàm hàm ý tiếng Latin về sự suy đồi đạo đức và phóng túng, đặc biệt là khi đề cập đến "dissipation of one's energies" hoặc "dissipation of one's resources" để chỉ những hoạt động phù phiếm hoặc đồi trụy. Ngày nay, "dissipation" thường được dùng để mô tả sự lãng phí hoặc quản lý kém tài nguyên, hoặc hành vi nuông chiều bản thân hoặc hành vi tự hủy hoại bản thân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xua tan, sự tiêu tan

meaningsự phung phí (tiền của)

meaningsự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)

typeDefault

meaningsự tiêu tán, sự hao tán

meaningd. of energy sự hao tán năng lượng

namespace

the process of disappearing or of making something disappear

quá trình biến mất hoặc làm cho một cái gì đó biến mất

Ví dụ:
  • the dissipation of energy in the form of heat

    sự tiêu tán năng lượng dưới dạng nhiệt

the act of wasting money or spending money until there is none left

hành động lãng phí tiền hoặc tiêu tiền cho đến khi không còn gì

Ví dụ:
  • concerns about the dissipation of the country’s wealth

    lo ngại về sự tiêu tán của cải của đất nước

behaviour that is fun but has a harmful effect on you

hành vi vui vẻ nhưng có ảnh hưởng xấu đến bạn