Định nghĩa của từ immorality

immoralitynoun

sự vô đạo đức

/ˌɪməˈræləti//ˌɪməˈræləti/

"Sự vô đạo đức" bắt nguồn từ tiếng Latin "immoralitas", bản thân nó kết hợp hai yếu tố: * **"im"**: tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "thiếu" * **"moralitas"**: bắt nguồn từ "moralis" có nghĩa là "liên quan đến đạo đức" hoặc "customs" Do đó, "immorality" biểu thị trạng thái "không có đạo đức" hoặc thiếu các nguyên tắc đạo đức. Khái niệm này phát triển theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về đạo đức trong các nền văn hóa và xã hội khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại

meaningsự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng

namespace

behaviour that is not considered to be good or honest by most people

hành vi không được hầu hết mọi người coi là tốt hoặc trung thực

Ví dụ:
  • the immorality of war

    sự vô đạo đức của chiến tranh

  • The politician's past actions have come under scrutiny for their immorality.

    Những hành động trong quá khứ của chính trị gia này đã bị chỉ trích vì sự vô đạo đức.

  • Many people in the community believe that the criminal's behavior is a clear demonstration of immorality.

    Nhiều người trong cộng đồng tin rằng hành vi của tên tội phạm là biểu hiện rõ ràng của sự vô đạo đức.

  • The company's decision to cut corners and break the law in order to maximize profits is considered an act of immorality by many.

    Quyết định cắt xén và vi phạm pháp luật của công ty nhằm tối đa hóa lợi nhuận bị nhiều người coi là hành động vô đạo đức.

  • The film depicted scenes of graphic immorality.

    Bộ phim miêu tả những cảnh vô đạo đức một cách rõ ràng.

behaviour that does not follow accepted standards of sexual behaviour

hành vi không tuân theo các tiêu chuẩn được chấp nhận về hành vi tình dục

Ví dụ:
  • a life of immorality

    một cuộc sống vô đạo đức

  • sexual immorality

    tình dục vô đạo đức