danh từ
tính bốc, bốc đồng
sự bốc đồng
/ɪmˈpʌlsɪvnəs//ɪmˈpʌlsɪvnəs/"Sự bốc đồng" bắt nguồn từ tiếng Latin "impulsus", có nghĩa là "một cú đẩy" hoặc "một động lực". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một hành động hoặc chuyển động đột ngột, mạnh mẽ. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để bao hàm khái niệm tâm lý về việc hành động theo một sự thúc đẩy hoặc mong muốn đột ngột mà không suy nghĩ cẩn thận. Hậu tố "ive" biểu thị một trạng thái hoặc phẩm chất, do đó "impulsiveness" mô tả xu hướng hành động theo sự bốc đồng.
danh từ
tính bốc, bốc đồng
Sự bốc đồng của Emily đã khiến cô nghỉ việc mà không tìm được việc mới, gây ra rắc rối về tài chính cho gia đình.
Sự bốc đồng của Jake đã khiến anh phải trả giá đắt trong các giao dịch kinh doanh, vì anh thường đưa ra quyết định mà không cân nhắc kỹ lưỡng đến hậu quả.
Bản tính bốc đồng của Sarah khiến cô chi tiêu quá mức vào những thứ không cần thiết, dẫn đến nợ nần chồng chất.
Sự bốc đồng của Lily đã khiến cô chuyển đến một thành phố mới mà không khám phá hết mọi lựa chọn có sẵn, khiến cô cảm thấy bị cô lập và đơn độc.
Sự bốc đồng của Brad khiến anh ấy mắc nhiều lỗi bất cẩn, làm ảnh hưởng đến năng suất làm việc của cả nhóm.
Hành vi bốc đồng của Ryan đã khiến anh vi phạm pháp luật, dẫn đến những hậu quả mà anh sẽ phải gánh chịu trong một thời gian dài.
Sự bốc đồng của Mark đã khiến anh ấy đột nhiên thu dọn hành lý và đi du lịch vòng quanh thế giới, bỏ lại bạn gái và gia đình mà không báo trước.
Sự bốc đồng của Alicia đã khiến cô tham gia vào các hoạt động nguy hiểm như nhảy dù và nhảy bungee mà không có biện pháp an toàn thích hợp.
Sự bốc đồng của Gabriel đã khiến anh đưa ra quyết định đột ngột chấm dứt cuộc hôn nhân, khiến vợ cũ của anh phải chịu nhiều đau khổ và suy sụp.
Sự bốc đồng của Lisa đã khiến cô phải bỏ việc để theo đuổi một ý tưởng kinh doanh mạo hiểm, khiến cô không có thu nhập ổn định và phải vật lộn để kiếm sống.