Định nghĩa của từ debauchery

debaucherynoun

đồi trụy

/dɪˈbɔːtʃəri//dɪˈbɔːtʃəri/

"Debauchery" du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 từ tiếng Pháp "débaucher", có nghĩa là "dẫn đi lạc lối" hoặc "làm hư hỏng". Bản thân thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "des-" (có nghĩa là "from" hoặc "away") và "bauche", một từ có nguồn gốc không rõ ràng, có thể liên quan đến một loại đất sét hoặc bùn. Do đó, nghĩa gốc của "débaucher" có thể ám chỉ việc dẫn ai đó đi chệch khỏi con đường thẳng, giống như lạc khỏi con đường lát đá vào bùn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trác tráng, sự truỵ lạc

exampleto turn to debauchery: chơi bời truỵ lạc

meaningsự cám đỗ

meaningsự làm hư hỏng, sự làm bại hoại

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my friends and I indulged in a wild night filled with debauchery, including drinking excessively, dancing on tables, and playing practical jokes.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã đắm chìm trong một đêm hoang dã đầy trụy lạc, bao gồm uống rượu quá mức, nhảy múa trên bàn và chơi khăm nhau.

  • The infamous dance party thrown by the fraternity last semester was a spectacle of debauchery, as people danced, drank, and acting recklessly till sunrise.

    Bữa tiệc khiêu vũ khét tiếng do hội sinh viên tổ chức vào học kỳ trước là một cảnh tượng trụy lạc, khi mọi người nhảy múa, uống rượu và hành động liều lĩnh cho đến khi mặt trời mọc.

  • The musician's concert turned into a scene of chaos and debauchery when the audience started a mosh pit and stomped on everything around them.

    Buổi hòa nhạc của nhạc sĩ đã trở thành một cảnh hỗn loạn và trụy lạc khi khán giả bắt đầu xô đẩy nhau và giẫm đạp lên mọi thứ xung quanh.

  • The editor of the tabloid newspaper often sells stories of salacious debauchery, involving celebrities engaging in scandalous activities.

    Biên tập viên của tờ báo lá cải thường bán những câu chuyện trụy lạc, đồi trụy, liên quan đến những người nổi tiếng tham gia vào các hoạt động tai tiếng.

  • The hotel guests' outrageous behavior, including public displays of affection, loud arguments, and pathologically loud parties, caused a phenomenon of debauchery that troubled the neighbors.

    Hành vi thái quá của khách lưu trú tại khách sạn, bao gồm thể hiện tình cảm nơi công cộng, cãi vã ầm ĩ và tiệc tùng ồn ào một cách bệnh hoạn, đã gây ra hiện tượng trụy lạc khiến hàng xóm lo lắng.

  • The party scene in Las Vegas is infamous for its endless nights of debauchery, with neon lights, loud music, and endless extravagance.

    Cảnh tiệc tùng ở Las Vegas nổi tiếng với những đêm trụy lạc bất tận, với đèn neon, nhạc lớn và sự xa hoa bất tận.

  • The notorious nightclub in Miami is a breeding ground for debauchery, featuring scantily clad dancers, alcohol, and music that incites wild behavior.

    Hộp đêm khét tiếng ở Miami là nơi sản sinh ra những trò trụy lạc, với các vũ công ăn mặc hở hang, rượu bia và âm nhạc kích động hành vi hoang dã.

  • The vacation resort in Bali was noted for its carnal scene, as guests reveled in debauchery, taking part in wild orgies that lasted for days.

    Khu nghỉ dưỡng ở Bali nổi tiếng với cảnh tượng xác thịt, nơi du khách đắm mình trong sự trụy lạc, tham gia vào những bữa tiệc thác loạn kéo dài trong nhiều ngày.

  • At the outside adventure center, thrill-seekers indulge in debauchery, engaging in risky activities that satisfy their primal urges.

    Tại trung tâm phiêu lưu ngoài trời, những người thích cảm giác mạnh đắm chìm trong sự trụy lạc, tham gia vào các hoạt động mạo hiểm để thỏa mãn những ham muốn nguyên thủy của họ.

  • The publisher received a literary manuscript full of tales of debauchery, depicting the author's life of indulgence, excess, and decadence.

    Nhà xuất bản đã nhận được một bản thảo văn học đầy những câu chuyện trụy lạc, mô tả cuộc sống xa hoa, quá độ và đồi trụy của tác giả.